STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Chi | | SGK6-00053 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 22/11/2024 | 4 |
2 | Bùi Thị Chi | | SGK-01183 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 22/11/2024 | 4 |
3 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00088 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 22/11/2024 | 4 |
4 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01161 | Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/11/2024 | 4 |
5 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01165 | BT Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/11/2024 | 4 |
6 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01188 | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Lưu Thu THủy | 22/11/2024 | 4 |
7 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 22/11/2024 | 4 |
8 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01353 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 22/11/2024 | 4 |
9 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00136 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Nguyễn Văn Biên | 22/11/2024 | 4 |
10 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK6-00005 | BT Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 22/11/2024 | 4 |
11 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Duy Khoái | 22/11/2024 | 4 |
12 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01191 | Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 22/11/2024 | 4 |
13 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01189 | Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 22/11/2024 | 4 |
14 | Phạm Thị Mãi | | SNV-01309 | Ngữ Văn 7 tập 2- Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/11/2024 | 4 |
15 | Phạm Thị Mãi | | SNV-01312 | Ngữ văn 7 tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 22/11/2024 | 4 |
16 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00112 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 22/11/2024 | 4 |
17 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00094 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 22/11/2024 | 4 |