STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Chi | | SGK6-00053 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 188 |
2 | Bùi Thị Chi | | SGK-01183 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 188 |
3 | Bùi Thị Chi | | SGK6-00033 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
4 | Bùi Thị Chi | | SGK-01072 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
5 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00088 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 188 |
6 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01161 | Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 188 |
7 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01165 | BT Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 188 |
8 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01188 | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Lưu Thu THủy | 28/08/2024 | 188 |
9 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01091 | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 188 |
10 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01115 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 188 |
11 | Nguyễn Công Duy | 9 B | STK-00744 | 10000 Bài toán sơ cấp phổ thông | Phạm Huy Khải | 04/10/2024 | 151 |
12 | Nguyễn Đắc Tuyên | | SGK9-00118 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 28/08/2024 | 188 |
13 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 188 |
14 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01353 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 188 |
15 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00136 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Nguyễn Văn Biên | 28/08/2024 | 188 |
16 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00095 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 188 |
17 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00097 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
18 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00955 | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
19 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01339 | Lịch sử và Địa lí 9 - SGV (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 188 |
20 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01360 | Ngữ văn 9 - Tập 1 - SGV (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
21 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01234 | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
22 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-01094 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 188 |
23 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK9-00092 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 188 |
24 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK6-00005 | BT Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 188 |
25 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 188 |
26 | Phạm Thanh Huyền | 9 A | STK-00856 | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 9 | Thân Trọng Liên Tân | 05/11/2024 | 119 |
27 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01191 | Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
28 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01189 | Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
29 | Phạm Thị Mãi | | SNV-01309 | Ngữ Văn 7 tập 2- Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
30 | Phạm Thị Mãi | | SNV-01312 | Ngữ văn 7 tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 188 |
31 | Trần Khắc Vĩ | 9 A | STK-00785 | Sông lười liềm | Bùi Hải Đăng | 10/09/2024 | 175 |
32 | Trần Thị Hà | | SGK-01185 | Tiếng anh 7 - Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 188 |
33 | Trần Thị Hà | | SGK-01186 | Tiếng anh 7 - Global Success - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 188 |
34 | Trần Thị Hà | | SGK-01155 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 188 |
35 | Trần Văn Lộc | 9 B | STK-00700 | Toán nâng cao hình học 9 | Phạm Gia Đức | 04/10/2024 | 151 |
36 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00112 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 188 |
37 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00094 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 188 |