STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Bắc | 8 A | STK-02503 | Để học tốt toán 8 - Tập 1 | Lê Hồng Đức | 28/03/2024 | 32 |
2 | Bùi Đình Bắc | 8 A | STK-02498 | Nâng cao va phát triển toán 8 - Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/03/2024 | 32 |
3 | Bùi Thế Dinh | 6 B | STK-03157 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Số học 6 | Vũ Thế Hựu | 24/04/2024 | 5 |
4 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00028 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 (Chân trời sáng tạo) | Quách Tất Kiên | 23/02/2024 | 66 |
5 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00027 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 23/02/2024 | 66 |
6 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00011 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 23/02/2024 | 66 |
7 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00012 | Ngữ văn 9 - Tập 2 (KNTT) | Vũ Mạnh Hùng | 23/02/2024 | 66 |
8 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00014 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 23/02/2024 | 66 |
9 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00065 | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/02/2024 | 66 |
10 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00057 | Ngữ văn 9 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 66 |
11 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00054 | Ngữ văn 9 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 66 |
12 | Bùi Thị Chi | | SGK9-00034 | Giáo dục công dân 9 (Chân trời sáng tạo) | Huỳnh văn Sơn | 23/02/2024 | 66 |
13 | Bùi Thị Chi | | SGK-01039 | Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 244 |
14 | Bùi Thị Chi | | SNV-01254 | Ngữ văn 7 - Sách giáo viên- Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 244 |
15 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01012 | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
16 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01016 | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
17 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01015 | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
18 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01018 | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2023 | 243 |
19 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03163 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7 | Vũ Thế Hựu | 30/08/2023 | 243 |
20 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03180 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 30/08/2023 | 243 |
21 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03141 | BT Phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 30/08/2023 | 243 |
22 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03142 | BT Phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 30/08/2023 | 243 |
23 | Bùi Thị Huyền Trang | | SNV-00310 | Sách giáo viên Toán 8: Tập 1 | Phan Đức Chính | 30/08/2023 | 243 |
24 | Bùi Thị Huyền Trang | | SNV-00159 | Sách giáo viên toán 7-Tập 2 | Phan Đức Chính | 30/08/2023 | 243 |
25 | Bùi Thị Huyền Trang | | SNV-00059 | Sách giáo viên Toán 6 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 30/08/2023 | 243 |
26 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00155 | Toán 6 - T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/08/2023 | 243 |
27 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00182 | Toán 7 - T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/08/2023 | 243 |
28 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00691 | Sinh học 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/08/2023 | 243 |
29 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00924 | Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 30/08/2023 | 243 |
30 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00794 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Tôn Thân | 30/08/2023 | 243 |
31 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00927 | Toán 9 - tập 2 | Phan Đức Chính | 30/08/2023 | 243 |
32 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-00664 | Bài tập Toán 9 - T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30/08/2023 | 243 |
33 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00002 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 23/02/2024 | 66 |
34 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00003 | Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 23/02/2024 | 66 |
35 | Bùi Thiên Hoàng | 7 A | STK-02502 | 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 7 | Nguyễn Đức Tấn | 28/03/2024 | 32 |
36 | Bùi Thùy Dung | 8 B | STK-01235 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 03/01/2024 | 117 |
37 | Kim Thị Hài | | SNV-01306 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 30/08/2023 | 243 |
38 | Kim Thị Hài | | SGK-01099 | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2023 | 244 |
39 | Kim Thị Hài | | SGK9-00005 | Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 23/02/2024 | 66 |
40 | Kim Thị Hài | | SGK9-00021 | Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo) | Trịnh Hữu Lộc | 23/02/2024 | 66 |
41 | Kim Thị Hài | | SGK9-00044 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 23/02/2024 | 66 |
42 | Lê Hải Yến | 6 B | STK-00511 | Đường hoa cỏ | Nguyễn Việt Thanh | 24/04/2024 | 5 |
43 | Lê Thị Ngọc | 6 B | STK-00525 | Với hương đồng cỏ nội | Nguyễn Văn Đức | 24/04/2024 | 5 |
44 | Nguyễn Bảo Trâm | 6 A | STK-02424 | 100 Bài làm văn hay lớp 6 | Lê Xuân Soan | 16/01/2024 | 104 |
45 | Nguyễn Đa Bách | 6 C | STK-00772 | Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Sĩ Đoàn | 24/04/2024 | 5 |
46 | Nguyễn Đa Bảo Khang | 6 C | STK-02281 | Một thời bụi phấn- Tập 2 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 24/04/2024 | 5 |
47 | Nguyễn Đắc An | 6 A | STK-02309 | Nâng cao và phát triển Toán 6- T1 | Vũ Hữu Bình | 28/03/2024 | 32 |
48 | Nguyễn Đắc An | 6 A | STK-02369 | Toán nâng cao 6 | Phan Văn Đức | 28/03/2024 | 32 |
49 | Nguyễn Đắc Tuyên | | SGK-01062 | Bài tập Âm nhạc 7 (sách kết nối tri thức) | Hoàng Long, Vũ Mai Liên | 29/08/2023 | 244 |
50 | Nguyễn Đắc Tuyên | | SGK-01038 | Âm nhạc 7 ( Sách kết nối tri thức) | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh | 29/08/2023 | 244 |
51 | Nguyễn Đắc Tuyên | | SGK-01087 | Âm nhạc 8 (KNTT) | Hoàng Long | 29/08/2023 | 244 |
52 | Nguyễn Đắc Tuyên | | SNV-01287 | Âm nhạc 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hoàng Long | 29/08/2023 | 244 |
53 | Nguyễn Đình Trung Kiên | 6 A | STK-02374 | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề phần số học | Phan Doãn Thoại | 09/12/2023 | 142 |
54 | Nguyễn Đình Trung Kiên | 6 A | STK-02310 | Ôn tập Toán 6 | Vũ Hữu Bình | 16/04/2024 | 13 |
55 | Nguyễn Đức Phan Khánh | 6 A | STK-02372 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 28/03/2024 | 32 |
56 | Nguyễn Đức Phan Khánh | 6 A | STK-02420 | Học tốt ngữ văn 6 | Thái Quang Vinh | 28/03/2024 | 32 |
57 | Nguyễn Hoài Nam | 6 C | STK-02242 | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Phạm Văn Nam | 24/04/2024 | 5 |
58 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | STK-02468 | Bài tập thực hành toán 6 - Tập 2 | Bùi Văn Tuyên | 28/03/2024 | 32 |
59 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | STK-02485 | Bài tập thực hành ngữ văn 6- Tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/03/2024 | 32 |
60 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | STK-01203 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | Phan Văn Đức | 13/09/2023 | 229 |
61 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | STK-01439 | Các dạng toán điển hình 7 | Lê Đức | 13/09/2023 | 229 |
62 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | STK-03172 | Bồi dưỡng Toán 7 - T2 | GS.TSKH. Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 229 |
63 | Nguyễn Phương Linh | 7 B | STK-00077 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 03/01/2024 | 117 |
64 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 A | STK-02481 | Bài tập thực hành toán 9- Tập 2 | Bùi Văn Tuyên | 02/08/2024 | -95 |
65 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 B | STK-00243 | Bài tập bổ sung tiếng anh 6 | Võ Thị Thúy Anh | 24/04/2024 | 5 |
66 | Nguyễn Thị Bảo Vy | 6 B | STK-00739 | Biển xanh | Chu Văn Mười | 24/04/2024 | 5 |
67 | Nguyễn Thị Dương | | SGK-01154 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 244 |
68 | Nguyễn Thị Dương | | SNV-01279 | Tiếng Anh 8 Global success - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 244 |
69 | Nguyễn Thị Dương | | SGK-01131 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 244 |
70 | Nguyễn Thị Dương | | STK-03155 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6 | Ngô Long Hậu | 29/08/2023 | 244 |
71 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STK-00935 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 12/09/2023 | 230 |
72 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STK-00376 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 12/09/2023 | 230 |
73 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 B | STK-03176 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 12/09/2023 | 230 |
74 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01301 | KHTN 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 23/04/2024 | 6 |
75 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01269 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên ( Sách KNTT) | Vũ Văn Hùng | 23/04/2024 | 6 |
76 | Nguyễn Thị Nga | | SGK-01118 | Bài tập KHTN 8 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 23/04/2024 | 6 |
77 | Nguyễn Thị Nga | | SGK-01096 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 23/04/2024 | 6 |
78 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00020 | Khoa học tự nghiên 9 (Chân trời sáng tạo) | Cao Cự Giác | 23/04/2024 | 6 |
79 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00040 | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Báo | 23/04/2024 | 6 |
80 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00004 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 23/04/2024 | 6 |
81 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01237 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 23/04/2024 | 6 |
82 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 A | STK-02421 | 150 Bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 05/04/2024 | 24 |
83 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 A | STK-02423 | 101 Bài làm văn lớp 6 | Mộc Lan | 05/04/2024 | 24 |
84 | Nguyễn Thị Nhi | 9 A | STK-02427 | Ôn luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn | Chu Văn Sơn | 11/04/2024 | 18 |
85 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00055 | Ngữ văn 9 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 66 |
86 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00056 | Ngữ văn 9 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/02/2024 | 66 |
87 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01284 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 24/01/2024 | 96 |
88 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01071 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 244 |
89 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 244 |
90 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01056 | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 244 |
91 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01052 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 244 |
92 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01077 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 105 |
93 | Nguyễn Thu Trang | 7 B | STK-02363 | Ngữ Pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Vĩnh Bá | 12/09/2023 | 230 |
94 | Nguyễn Thu Trang | 7 B | STK-01528 | Luyện tập tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng anh 7 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 13/09/2023 | 229 |
95 | Nguyễn Thu Trang | 7 B | STK-01532 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Nguyễn Kim Hiền | 23/01/2024 | 97 |
96 | Nguyễn Thu Trang | 7 B | STK-01547 | Bồi dưỡng tiếng anh 7 | Hoàng Văn Ân | 23/01/2024 | 97 |
97 | Nguyễn Thu Trang | 7 B | STK-01537 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm anh 9 | Ngô Văn Minh | 23/01/2024 | 97 |
98 | Nguyễn Vũ Minh Tâm | 6 B | STK-00734 | Thành Đông tình đất tình người | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 24/04/2024 | 5 |
99 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-01074 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 29/08/2023 | 244 |
100 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-01033 | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 29/08/2023 | 244 |
101 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-00974 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 29/08/2023 | 244 |
102 | Phạm Hương Giang | 7 A | STK-02489 | Bài tập thực hành ngữ văn 7- Tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/03/2024 | 32 |
103 | Phạm Hương Giang | 7 A | STK-02508 | 100 Bài làm văn hay lớp 7 | Lê Xuân Soan | 28/03/2024 | 32 |
104 | Phạm Hữu Thành | 6 C | STK-00586 | Truyện kể về phong tục truyền thống Việt Nam | Nguyễn Trọng Sáu | 24/04/2024 | 5 |
105 | Phạm Mai Phương | 7 B | STK-01404 | 155 bài văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 16/01/2024 | 104 |
106 | Phạm Mai Phương | 7 B | STK-03290 | Những bài làm văn tiêu biểu 7 | TS. Nguyễn Xuân Lạc | 16/01/2024 | 104 |
107 | Phạm Mai Phương | 7 B | STK-03350 | 101 bài văn hay lớp 9 | Nguyễn Hòa Bình | 16/01/2024 | 104 |
108 | Phạm Ngọc Linh | 7 A | STK-03174 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 7 | TS. Nguyễn văn Lộc | 13/09/2023 | 229 |
109 | Phạm Ngọc Linh | 7 A | STK-01204 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | Phan Văn Đức | 13/09/2023 | 229 |
110 | Phạm Ngọc Linh | 7 A | STK-03175 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7 | Nguyễn Toàn Anh | 13/09/2023 | 229 |
111 | Phạm Quỳnh Anh | 8 B | STK-01211 | Bồi dưỡng và phát triển toán 8 | Phan Văn Đức | 03/01/2024 | 117 |
112 | Phạm Quỳnh Anh | 8 B | STK-02049 | Giải bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 16/01/2024 | 104 |
113 | Phạm Quỳnh Anh | 8 B | STK-01473 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái 9 | Lê Ngọc Lập | 16/01/2024 | 104 |
114 | Phạm Thanh Huyền | 8 A | STK-01489 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra sinh 9 | Nguyễn Thế Giang | 16/01/2024 | 104 |
115 | Phạm Thanh Huyền | 8 A | STK-00459 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16/01/2024 | 104 |
116 | Phạm Thanh Huyền | 8 A | STK-01319 | Sinh học 8 nâng cao | Trịnh Nguyên Giao | 16/01/2024 | 104 |
117 | Phạm Thị Diệu Linh | 6 B | STK-03262 | 39 Bộ đề Ngữ văn 6 | ThS. Phạm Ngọc Thắm | 24/04/2024 | 5 |
118 | Phạm Thị Mãi | | SNV-01233 | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 244 |
119 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 244 |
120 | Phạm Thị Mãi | | SGK6-00038 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 105 |
121 | Phạm Thị Trang | 6 C | STK-00398 | Tuyển tập 400 bài tập toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 24/04/2024 | 5 |
122 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00046 | Công nghệ TNNN - MĐLĐMĐTN 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 23/02/2024 | 66 |
123 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00048 | Công nghệ TNNN - MĐTCAQ 9 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 23/02/2024 | 66 |
124 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00050 | Công nghệ ĐHNN 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 23/02/2024 | 66 |
125 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00052 | Công nghệTNNN - MĐCBTP 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 23/02/2024 | 66 |
126 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00009 | Công nghệ TNNN - MĐLĐMĐTN 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 66 |
127 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00010 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 23/02/2024 | 66 |
128 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00026 | Tin học 9 (Chân trời sáng tạo) | Quách Tất Kiên | 23/02/2024 | 66 |
129 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00042 | Tin học 9 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 23/02/2024 | 66 |
130 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00006 | Công nghệ ĐHNN 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 66 |
131 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00007 | Công nghệ TNNN - MĐCBTP 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 66 |
132 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00008 | Công nghệ TNNN - MĐTCAQ 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 23/02/2024 | 66 |
133 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00022 | Công nghệ TNNN MĐNN 4.0 lớp 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 66 |
134 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00023 | Công nghệ TNNN MĐLĐMĐTN 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 66 |
135 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00024 | Công nghệ TNNN MĐCM 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 66 |
136 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00025 | Công nghệ ĐHNN 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 23/02/2024 | 66 |
137 | Phạm Văn Đáng | | SGK-01046 | Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2023 | 244 |
138 | Phạm Văn Đáng | | SGK-01027 | Bài tập Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nguyễn Trí Công | 29/08/2023 | 244 |
139 | Phạm Văn Đáng | | SGK-01024 | Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nguyễn Trí Công | 29/08/2023 | 244 |
140 | Phạm Văn Đáng | | SNV-01275 | Công nghệ 7- sách giáo viên ( Sách Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2023 | 244 |
141 | Phạm Văn Đáng | | SNV-01242 | Tin học 7 - Sách giáo viên (Sách KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/08/2023 | 244 |
142 | Phạm Văn Đáng | | SNV-01248 | HĐTN, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 244 |
143 | Trần Đắc Hải | 6 C | STK-01348 | 166 Bài văn chọn lọc 6 | Thái Quang Vinh | 24/04/2024 | 5 |
144 | Trần Đắc Kiên | 6 B | STK-03148 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 24/04/2024 | 5 |
145 | Trần Thái Hà | 7 A | STK-00026 | Học tốt anh 9 | Dáng Châu | 23/01/2024 | 97 |
146 | Trần Thị Hà | | SGK-00634 | Tiếng anh 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 29/08/2023 | 244 |
147 | Trần Thị Hà | | SGK-01031 | Sách bài tập Tiếng anh 7 ( Global Success) | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 244 |
148 | Trần Thị Hà | | SGK-01029 | Tiếng anh 7 - sách học sinh ( Global Success) | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 244 |
149 | Trần Thị Hà | | SGK9-00001 | Tiếng anh global success 9 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 09/12/2023 | 142 |
150 | Trần Thị Hoa | | SGK-00922 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Huy Dinh | 29/08/2023 | 244 |
151 | Trần Thị Hoa | | SGK-01022 | Khoa học tự nhiên 7 - sách kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 29/08/2023 | 244 |
152 | Trần Thị Hồng | 8 A | STK-02504 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 28/03/2024 | 32 |
153 | Trần Thị Hồng | 8 A | STK-02501 | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 8 | Nguyễn Đình Chi | 28/03/2024 | 32 |
154 | Trần Thu Hiền | 8 B | SGK-00413 | Địa lý 8 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/01/2024 | 97 |
155 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01158 | TLGD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 (CTPT 2018) | Lương Văn Việt | 14/11/2023 | 167 |
156 | Vũ Kim Thoa | | SNV-01290 | GDCD 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 244 |
157 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01084 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2023 | 244 |
158 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01073 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 29/08/2023 | 244 |
159 | Vũ Kim Thoa | | SNV-01295 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Minh Giang, Trịnh Đình Tùng | 29/08/2023 | 244 |
160 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01019 | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2023 | 243 |
161 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01013 | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
162 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01017 | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
163 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01014 | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
164 | Vũ Thị Thuyết | | SNV-00545 | Thiết kế bài giảng môn Toán 9 - T1 | Hoàng Ngọc Diệp | 30/08/2023 | 243 |
165 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01117 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 30/08/2023 | 243 |
166 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01148 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 30/08/2023 | 243 |
167 | Vũ Thị Thuyết | | SNV-01298 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 30/08/2023 | 243 |