STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Quỳnh Anh | 7 C | STK-01061 | Lịch sử thế giới hiện đại | Nguyễn Anh Thái | 15/04/2025 | 53 |
2 | Bùi Thị Chi | | SGK6-00053 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 283 |
3 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00088 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 283 |
4 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01161 | Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 283 |
5 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01165 | BT Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 283 |
6 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01188 | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Lưu Thu THủy | 28/08/2024 | 283 |
7 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01091 | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 283 |
8 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01115 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 283 |
9 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01012 | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/09/2024 | 270 |
10 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01016 | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/09/2024 | 270 |
11 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01015 | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/09/2024 | 270 |
12 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK-01018 | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoan | 10/09/2024 | 270 |
13 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03163 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7 | Vũ Thế Hựu | 10/09/2024 | 270 |
14 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03180 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 10/09/2024 | 270 |
15 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03141 | BT Phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 10/09/2024 | 270 |
16 | Bùi Thị Huyền Trang | | STK-03142 | BT Phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 10/09/2024 | 270 |
17 | Bùi Thị Huyền Trang | | SNV-00310 | Sách giáo viên Toán 8: Tập 1 | Phan Đức Chính | 10/09/2024 | 270 |
18 | Bùi Thị Huyền Trang | | SNV-00159 | Sách giáo viên toán 7-Tập 2 | Phan Đức Chính | 10/09/2024 | 270 |
19 | Bùi Thị Huyền Trang | | SNV-00059 | Sách giáo viên Toán 6 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 10/09/2024 | 270 |
20 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00002 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 10/09/2024 | 270 |
21 | Bùi Thị Huyền Trang | | SGK9-00003 | Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 10/09/2024 | 270 |
22 | Kim Thị Hài | | SGK-01099 | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 282 |
23 | Kim Thị Hài | | SNV-01306 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 282 |
24 | Kim Thị Hài | | SGK9-00005 | Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 282 |
25 | Kim Thị Hài | | SGK9-00021 | Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo) | Trịnh Hữu Lộc | 29/08/2024 | 282 |
26 | Kim Thị Hài | | SGK9-00044 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 282 |
27 | Lê Danh Long | 7 B | STK-03177 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7 | Nguyễn Toàn Anh | 10/12/2024 | 179 |
28 | Nguyễn Công Duy | 9 B | STK-00744 | 10000 Bài toán sơ cấp phổ thông | Phạm Huy Khải | 04/10/2024 | 246 |
29 | Nguyễn Phương Linh | 8 B | STK-01633 | Bông sen vàng | Sơn Tùng | 15/04/2025 | 53 |
30 | Nguyễn Thị Dương | | SGK-01154 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 276 |
31 | Nguyễn Thị Dương | | SNV-01279 | Tiếng Anh 8 Global success - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 276 |
32 | Nguyễn Thị Dương | | SGK-01131 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 276 |
33 | Nguyễn Thị Dương | | STK-03155 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6 | Ngô Long Hậu | 04/09/2024 | 276 |
34 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | STK-03226 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 8 | TS. Nguyễn văn Lộc | 06/03/2025 | 93 |
35 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01301 | KHTN 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 271 |
36 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01269 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên ( Sách KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 271 |
37 | Nguyễn Thị Nga | | SGK-01118 | Bài tập KHTN 8 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 09/09/2024 | 271 |
38 | Nguyễn Thị Nga | | SGK-01096 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 271 |
39 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00020 | Khoa học tự nghiên 9 (Chân trời sáng tạo) | Cao Cự Giác | 09/09/2024 | 271 |
40 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00040 | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Báo | 09/09/2024 | 271 |
41 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00004 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 271 |
42 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01237 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 271 |
43 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 283 |
44 | Nguyễn Thị Nga | | SNV-01353 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 283 |
45 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00136 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Nguyễn Văn Biên | 28/08/2024 | 283 |
46 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00095 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 283 |
47 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00097 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 283 |
48 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00955 | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 283 |
49 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01071 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 276 |
50 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 276 |
51 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01056 | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 276 |
52 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01052 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 276 |
53 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01293 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Minh Giang, Trịnh Đình Tùng | 09/09/2024 | 271 |
54 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01245 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Vũ Minh Giang | 09/09/2024 | 271 |
55 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01077 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2024 | 271 |
56 | Nguyễn Thu Trang | 8 B | STK-01717 | Khúc đồng dao lấp lánh | Kao Sơn | 02/04/2025 | 66 |
57 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-01074 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 09/09/2024 | 271 |
58 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-01033 | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/09/2024 | 271 |
59 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-00974 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 09/09/2024 | 271 |
60 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK-01094 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 283 |
61 | Nguyễn Xuân Chính | | SGK9-00092 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 283 |
62 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK6-00005 | BT Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 283 |
63 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 283 |
64 | Phạm Nguyễn Quỳnh Hương | 6 A | STK-03148 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/12/2024 | 185 |
65 | Phạm Thanh Huyền | 9 A | STK-00856 | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 9 | Thân Trọng Liên Tân | 05/11/2024 | 214 |
66 | Phạm Thị Mãi | | SNV-01233 | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 274 |
67 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 274 |
68 | Phạm Thị Mãi | | SGK6-00038 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 274 |
69 | Phạm Thị Trang | 7 C | STK-00480 | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hóa | Phan Thanh Quang | 06/03/2025 | 93 |
70 | Phạm Văn Đáng | | SGK-01046 | Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 269 |
71 | Phạm Văn Đáng | | SGK-01027 | Bài tập Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 269 |
72 | Phạm Văn Đáng | | SGK-01024 | Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 269 |
73 | Phạm Văn Đáng | | SNV-01275 | Công nghệ 7- sách giáo viên ( Sách Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 269 |
74 | Phạm Văn Đáng | | SNV-01242 | Tin học 7 - Sách giáo viên (Sách KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 269 |
75 | Phạm Văn Đáng | | SNV-01248 | HĐTN, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 269 |
76 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00046 | Công nghệ TNNN - MĐLĐMĐTN 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 269 |
77 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00048 | Công nghệ TNNN - MĐTCAQ 9 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 269 |
78 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00050 | Công nghệ ĐHNN 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 269 |
79 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00052 | Công nghệTNNN - MĐCBTP 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 269 |
80 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00009 | Công nghệ TNNN - MĐLĐMĐTN 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 269 |
81 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00010 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 269 |
82 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00026 | Tin học 9 (Chân trời sáng tạo) | Quách Tất Kiên | 11/09/2024 | 269 |
83 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00042 | Tin học 9 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 11/09/2024 | 269 |
84 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00006 | Công nghệ ĐHNN 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 269 |
85 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00007 | Công nghệ TNNN - MĐCBTP 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 269 |
86 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00008 | Công nghệ TNNN - MĐTCAQ 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 269 |
87 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00022 | Công nghệ TNNN MĐNN 4.0 lớp 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 269 |
88 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00023 | Công nghệ TNNN MĐLĐMĐTN 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 269 |
89 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00024 | Công nghệ TNNN MĐCM 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 269 |
90 | Phạm Văn Đáng | | SGK9-00025 | Công nghệ ĐHNN 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 269 |
91 | Trần Công Cường | 7 C | STK-03284 | 155 Bài làm văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 15/04/2025 | 53 |
92 | Trần Đắc Đức | 8 A | STK-03179 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 12/03/2025 | 87 |
93 | Trần Khắc Vĩ | 9 A | STK-00785 | Sông lười liềm | Bùi Hải Đăng | 10/09/2024 | 270 |
94 | Trần Phạm Minh Trang | 7 C | STK-00476 | Hỏi đáp về môi trường sinh thái | Phạm Nguyên Hồng | 06/03/2025 | 93 |
95 | Trần Thị Hà | | SGK-01185 | Tiếng anh 7 - Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 283 |
96 | Trần Thị Hà | | SGK-01186 | Tiếng anh 7 - Global Success - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 283 |
97 | Trần Thị Hà | | SGK-01155 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 283 |
98 | Trần Thị Hà | | SGK-01031 | Sách bài tập Tiếng anh 7 ( Global Success) | Hoàng Văn Vân | 31/08/2024 | 280 |
99 | Trần Thị Hà | | SGK-01029 | Tiếng anh 7 - sách học sinh ( Global Success) | Hoàng Văn Vân | 31/08/2024 | 280 |
100 | Trần Thị Hà | | SGK9-00001 | Tiếng anh global success 9 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 31/08/2024 | 280 |
101 | Trần Văn Lộc | 9 B | STK-00700 | Toán nâng cao hình học 9 | Phạm Gia Đức | 04/10/2024 | 246 |
102 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01019 | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 281 |
103 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01013 | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 282 |
104 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01017 | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 282 |
105 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01014 | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 282 |
106 | Vũ Thị Thuyết | | SNV-00545 | Thiết kế bài giảng môn Toán 9 - T1 | Hoàng Ngọc Diệp | 29/08/2024 | 282 |
107 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01117 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 282 |
108 | Vũ Thị Thuyết | | SGK-01148 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 29/08/2024 | 282 |
109 | Vũ Thị Thuyết | | SNV-01298 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 282 |