STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Kim Thị Hài | | SNV-01344 | Giáo dục thể chất 9 - SGV (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 27 |
2 | Kim Thị Hài | | SNV-01267 | Giáo dục thể chất 7- sách giáo viên ( Sách KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 27 |
3 | Kim Thị Hài | | SNV-01332 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên (KNTT) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2025 | 27 |
4 | Kim Thị Hài | | SNV-01305 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 27 |
5 | Kim Thị Hài | | SGK9-00071 | Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 27 |
6 | Kim Thị Hài | | SGK-01044 | Giáo dục thể chất 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 27 |
7 | Kim Thị Hài | | SGK6-00032 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc sơn | 12/09/2025 | 27 |
8 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00955 | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 27 |
9 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01071 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 27 |
10 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 27 |
11 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01056 | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 27 |
12 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01052 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 27 |
13 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01293 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Minh Giang, Trịnh Đình Tùng | 12/09/2025 | 27 |
14 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01245 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Vũ Minh Giang | 12/09/2025 | 27 |
15 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01077 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 27 |
16 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00096 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 10/09/2025 | 29 |
17 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00975 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 10/09/2025 | 29 |
18 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00100 | Ngữ văn 9 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 29 |
19 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK6-00033 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 29 |
20 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00956 | Ngữ văn 6 tâp 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 29 |
21 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00099 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
22 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01072 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 31 |
23 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01297 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 1 |
24 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01338 | Toán 6 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 1 |
25 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-00990 | Bài tập Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2025 | 1 |
26 | Phạm Thị Ngoan | | SGK6-00007 | BT Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2025 | 1 |
27 | Phạm Thị Ngoan | | SGK6-00003 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 1 |
28 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-00941 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/10/2025 | 1 |
29 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01149 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/10/2025 | 1 |
30 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01109 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/10/2025 | 1 |
31 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01093 | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/10/2025 | 1 |
32 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01116 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 1 |
33 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00135 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 07/10/2025 | 2 |
34 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00130 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 07/10/2025 | 2 |
35 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00003 | Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 07/10/2025 | 2 |
36 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00088 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 07/10/2025 | 2 |
37 | Trần Thị Hà | | SGK-00982 | Tiếng Anh- Right on! 6 | Võ Đại Phúc | 08/09/2025 | 31 |
38 | Trần Thị Hà | | SGK-01088 | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 07/10/2025 | 2 |
39 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01039 | Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 22 |
40 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00113 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 22 |
41 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00095 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 17/09/2025 | 22 |
42 | Vũ Kim Thoa | | SGK-00974 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 17/09/2025 | 22 |
43 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01034 | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/09/2025 | 30 |
44 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01074 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 09/09/2025 | 30 |