| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Kim Thị Hài | | SNV-01344 | Giáo dục thể chất 9 - SGV (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 52 |
| 2 | Kim Thị Hài | | SNV-01267 | Giáo dục thể chất 7- sách giáo viên ( Sách KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 52 |
| 3 | Kim Thị Hài | | SNV-01332 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên (KNTT) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2025 | 52 |
| 4 | Kim Thị Hài | | SNV-01305 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 52 |
| 5 | Kim Thị Hài | | SGK9-00071 | Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 52 |
| 6 | Kim Thị Hài | | SGK-01044 | Giáo dục thể chất 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nguyễn Duy Quyết | 12/09/2025 | 52 |
| 7 | Kim Thị Hài | | SGK6-00032 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc sơn | 12/09/2025 | 52 |
| 8 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00955 | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 9 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01071 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 10 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 11 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01056 | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 12 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01052 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 13 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01293 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Minh Giang, Trịnh Đình Tùng | 12/09/2025 | 52 |
| 14 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01245 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Vũ Minh Giang | 12/09/2025 | 52 |
| 15 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01077 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 52 |
| 16 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00096 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 10/09/2025 | 54 |
| 17 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00975 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 10/09/2025 | 54 |
| 18 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00100 | Ngữ văn 9 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 19 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK6-00033 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 20 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-00956 | Ngữ văn 6 tâp 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 21 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK9-00099 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 53 |
| 22 | Phạm Thị Mãi | | SGK-01072 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 23 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01297 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 26 |
| 24 | Phạm Thị Ngoan | | SNV-01338 | Toán 6 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 26 |
| 25 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-00990 | Bài tập Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2025 | 26 |
| 26 | Phạm Thị Ngoan | | SGK6-00007 | BT Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2025 | 26 |
| 27 | Phạm Thị Ngoan | | SGK6-00003 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 26 |
| 28 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-00941 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/10/2025 | 26 |
| 29 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01149 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/10/2025 | 26 |
| 30 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01109 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/10/2025 | 26 |
| 31 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01093 | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/10/2025 | 26 |
| 32 | Phạm Thị Ngoan | | SGK-01116 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 08/10/2025 | 26 |
| 33 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00135 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 07/10/2025 | 27 |
| 34 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00130 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 07/10/2025 | 27 |
| 35 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00003 | Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 07/10/2025 | 27 |
| 36 | Trần Đại Nghĩa | | SGK9-00088 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 07/10/2025 | 27 |
| 37 | Trần Thị Hà | | SGK-00982 | Tiếng Anh- Right on! 6 | Võ Đại Phúc | 08/09/2025 | 56 |
| 38 | Trần Thị Hà | | SGK-01088 | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 07/10/2025 | 27 |
| 39 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01039 | Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 47 |
| 40 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00113 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 47 |
| 41 | Vũ Kim Thoa | | SGK9-00095 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 17/09/2025 | 47 |
| 42 | Vũ Kim Thoa | | SGK-00974 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 17/09/2025 | 47 |
| 43 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01034 | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/09/2025 | 55 |
| 44 | Vũ Kim Thoa | | SGK-01074 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 09/09/2025 | 55 |