| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 201 |
| 2 | Tạp chí giáo dục | Bộ giáo dục và đào tạo | 136 |
| 3 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 61 |
| 4 | Đề cương bài giảng lịch sử Đảng bộ huyện Ninh Giang (1930 - 2015) | Ban chấp hành Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXIV | 60 |
| 5 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ H.Ninh Giang | 53 |
| 6 | Dạy và học ngày nay năm 2008 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 36 |
| 7 | Thế giới mới | b | 34 |
| 8 | Bài tập toán 8 - T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 31 |
| 9 | Bài tập Toán 8 - T1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27 |
| 10 | Thế giới mới 2013 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23 |
| 11 | Thế giới mới 2004 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23 |
| 12 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn 6 - Học kì I | Đỗ Việt Hùng | 21 |
| 13 | Thế giới mới 2011 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18 |
| 14 | Thế giới mới 2003 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18 |
| 15 | Điều lệ hội cựu giáo chức | Hoàng Lân | 18 |
| 16 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán 6 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 17 |
| 17 | Thế giới mới 2012 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16 |
| 18 | Thế giới mới 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16 |
| 19 | Tài liệu học tập địa lý tỉnh Hải Dương | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 14 |
| 20 | Thế giới mới 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
| 21 | Công nghệ nấu ăn 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
| 22 | Khoa học giáo dục 2011 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
| 23 | Văn nghệ Hải Dương 2011 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
| 24 | Văn nghệ Hải Dương 2012 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
| 25 | Dạy và học ngày nay = Today's teaching & learning magazine năm 2006 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 12 |
| 26 | Dạy và học ngày nay năm 2009 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 11 |
| 27 | Dạy và học ngày nay năm 2011 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 11 |
| 28 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Ngô Trần ái | 11 |
| 29 | Văn nghệ Hải Dương 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11 |
| 30 | Khoa học giáo dục 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11 |
| 31 | Khoa học giáo dục 2013 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 32 | Văn nghệ Hải Dương 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 33 | Toán tuổi thơ sô 60 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 34 | Toán tuổi thơ sô 61 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 35 | Toán tuổi thơ sô 62 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 36 | Toán tuổi thơ sô 63 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 37 | Toán tuổi thơ sô 64 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 38 | Toán tuổi thơ sô 65 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 39 | Toán tuổi thơ sô 66 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 40 | Toán tuổi thơ sô 67 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 41 | Toán tuổi thơ sô 68 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 42 | Toán tuổi thơ sô 72 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 43 | Toán tuổi thơ sô 73 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 44 | Toán tuổi thơ sô 74 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 45 | Toán tuổi thơ sô 75 + 76 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 46 | Toán tuổi thơ sô 77 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 47 | Toán tuổi thơ sô 78+79 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 48 | Toán tuổi thơ sô 80 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 49 | Toán tuổi thơ sô 81 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 50 | Toán tuổi thơ sô 84 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 51 | Toán tuổi thơ sô 85 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 52 | Toán tuổi thơ sô 70 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 53 | Toán tuổi thơ sô 94 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 54 | Toán tuổi thơ sô 95 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 55 | Toán tuổi thơ sô 96 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 56 | Toán tuổi thơ sô 98 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ sô 104 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ sô 105 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ sô 106 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ sô 107 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ sô 108 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ sô 109 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ sô 110 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ sô 111+112 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ sô 101 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ sô 125+126 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ sô 127 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ sô 128 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ sô 129 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ sô 13 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ sô 130 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ sô 132 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ sô 135+136 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ sô 139 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ sô 141 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ sô 142 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ sô 149+150 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ sô 49 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ sô 50 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ sô 51 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ sô 53 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ sô 54 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ sô 55 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ sô 56 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ sô 57 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ sô 58 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ sô 59 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 88 | Công nghệ 8 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ sô 195 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ sô 196 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ sô 197+198 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ sô 199 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ sô 200+201 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ sô 203 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ sô 204+205 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ số 206 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ sô 184 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 98 | Dạy và học ngày nay năm 2012 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 10 |
| 99 | Dạy và học ngày nay năm 2010 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 10 |
| 100 | Dạy và học ngày nay năm 2013 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 9 |
|