| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SGK-00001
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 2 |
SGK-00002
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 3 |
SGK-00003
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 4 |
SGK-00004
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 5 |
SGK-00005
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 6 |
SGK-00006
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 7 |
SGK-00007
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 8 |
SGK-00008
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 9 |
SGK-00009
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 10 |
SGK-00010
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 11 |
SGK-00011
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 12 |
SGK-00012
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 13 |
SGK-00013
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 14 |
SGK-00014
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 15 |
SGK-00015
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 16 |
SGK-00016
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 17 |
SGK-00017
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 18 |
SGK-00018
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 19 |
SGK-00019
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 20 |
SGK-00020
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 21 |
SGK-00021
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 22 |
SGK-00022
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 23 |
SGK-00023
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 24 |
SGK-00024
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 25 |
SGK-00025
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 26 |
SGK-00026
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 27 |
SGK-00027
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 28 |
SGK-00028
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 29 |
SGK-00029
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 30 |
SGK-00030
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 31 |
SGK-00031
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 32 |
SGK-00032
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 33 |
SGK-00033
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 34 |
SGK-00034
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 35 |
SGK-00035
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 36 |
SGK-00036
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 37 |
SGK-00037
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 38 |
SGK-00038
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 39 |
SGK-00039
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 40 |
SGK-00040
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 41 |
SGK-00041
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 42 |
SGK-00042
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 43 |
SGK-00043
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 44 |
SGK-00044
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 6 |
| 45 |
SGK-00045
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 46 |
SGK-00046
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 47 |
SGK-00047
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 48 |
SGK-00048
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 49 |
SGK-00049
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 50 |
SGK-00050
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 51 |
SGK-00051
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 52 |
SGK-00052
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 53 |
SGK-00053
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 54 |
SGK-00054
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 55 |
SGK-00055
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 56 |
SGK-00056
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 57 |
SGK-00057
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 58 |
SGK-00058
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 59 |
SGK-00059
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 6- T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 5 |
| 60 |
SGK-00060
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 61 |
SGK-00061
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 62 |
SGK-00062
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 63 |
SGK-00063
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 64 |
SGK-00064
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 65 |
SGK-00065
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 66 |
SGK-00066
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 67 |
SGK-00067
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 68 |
SGK-00068
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 69 |
SGK-00069
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 8 |
| 70 |
SGK-00070
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 71 |
SGK-00071
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 72 |
SGK-00072
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 73 |
SGK-00073
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 74 |
SGK-00074
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 75 |
SGK-00075
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 76 |
SGK-00076
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 77 |
SGK-00077
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 78 |
SGK-00078
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 79 |
SGK-00079
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 80 |
SGK-00080
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 81 |
SGK-00081
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 3400 | 9 |
| 82 |
SGK-00082
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 83 |
SGK-00083
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 84 |
SGK-00084
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 85 |
SGK-00085
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 86 |
SGK-00086
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 87 |
SGK-00087
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 88 |
SGK-00088
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 9 |
| 89 |
SGK-00089
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 5200 | 3 |
| 90 |
SGK-00090
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 91 |
SGK-00091
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 92 |
SGK-00092
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 93 |
SGK-00093
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 94 |
SGK-00094
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 95 |
SGK-00095
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 96 |
SGK-00096
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 97 |
SGK-00097
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 2500 | 3 |
| 98 |
SGK-00098
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 99 |
SGK-00099
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 100 |
SGK-00100
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 101 |
SGK-00101
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 102 |
SGK-00102
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 103 |
SGK-00103
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 104 |
SGK-00104
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | 4 |
| 105 |
SGK-00105
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 106 |
SGK-00106
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 107 |
SGK-00107
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 108 |
SGK-00108
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 109 |
SGK-00109
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 110 |
SGK-00110
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 111 |
SGK-00111
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật - âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8600 | 7 |
| 112 |
SGK-00112
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 113 |
SGK-00113
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 114 |
SGK-00114
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 115 |
SGK-00115
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 116 |
SGK-00116
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 117 |
SGK-00117
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 118 |
SGK-00118
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 3300 | 8 |
| 119 |
SGK-00119
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 5700 | 4 |
| 120 |
SGK-00120
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 5700 | 4 |
| 121 |
SGK-00121
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 5700 | 4 |
| 122 |
SGK-00122
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2006 | 5700 | 4 |
| 123 |
SGK-00123
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2006 | 5700 | 4 |
| 124 |
SGK-00124
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2006 | 5700 | 4 |
| 125 |
SGK-00125
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 4 |
| 126 |
SGK-00126
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2010 | 6500 | 4 |
| 127 |
SGK-00127
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 6 - T1 | Giáo dục | H. | 2010 | 6500 | 4 |
| 128 |
SGK-00128
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 6700 | 8 |
| 129 |
SGK-00129
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 6700 | 8 |
| 130 |
SGK-00130
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 6700 | 8 |
| 131 |
SGK-00131
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | 8 |
| 132 |
SGK-00132
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | 8 |
| 133 |
SGK-00133
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 6700 | 8 |
| 134 |
SGK-00134
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7400 | 8 |
| 135 |
SGK-00135
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 8500 | 8 |
| 136 |
SGK-00136
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3500 | 8 |
| 137 |
SGK-00137
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3500 | 8 |
| 138 |
SGK-00138
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3500 | 8 |
| 139 |
SGK-00139
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 3500 | 8 |
| 140 |
SGK-00140
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 3500 | 8 |
| 141 |
SGK-00141
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 3500 | 8 |
| 142 |
SGK-00142
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2010 | 4000 | 8 |
| 143 |
SGK-00143
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2010 | 4000 | 8 |
| 144 |
SGK-00144
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 8300 | 8 |
| 145 |
SGK-00145
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3800 | 5 |
| 146 |
SGK-00146
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3800 | 5 |
| 147 |
SGK-00147
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3800 | 5 |
| 148 |
SGK-00148
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 3800 | 5 |
| 149 |
SGK-00149
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 3800 | 5 |
| 150 |
SGK-00150
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 3800 | 5 |
| 151 |
SGK-00151
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4200 | 5 |
| 152 |
SGK-00152
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4200 | 5 |
| 153 |
SGK-00153
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4200 | 5 |
| 154 |
SGK-00154
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4200 | 5 |
| 155 |
SGK-00155
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4200 | 5 |
| 156 |
SGK-00156
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2010 | 4200 | 5 |
| 157 |
SGK-00157
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2010 | 4200 | 5 |
| 158 |
SGK-00158
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 159 |
SGK-00159
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 2900 | 5 |
| 160 |
SGK-00160
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 2900 | 5 |
| 161 |
SGK-00161
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2002 | 2900 | 5 |
| 162 |
SGK-00162
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 2900 | 5 |
| 163 |
SGK-00163
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 2900 | 5 |
| 164 |
SGK-00164
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2006 | 2900 | 5 |
| 165 |
SGK-00165
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 3300 | 5 |
| 166 |
SGK-00166
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 3300 | 5 |
| 167 |
SGK-00167
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 3300 | 5 |
| 168 |
SGK-00168
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 8000 | 5 |
| 169 |
SGK-00169
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5500 | 5 |
| 170 |
SGK-00170
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5500 | 5 |
| 171 |
SGK-00171
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5500 | 5 |
| 172 |
SGK-00172
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5500 | 5 |
| 173 |
SGK-00173
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2003 | 5500 | 5 |
| 174 |
SGK-00174
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2010 | 6000 | 5 |
| 175 |
SGK-00175
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2010 | 6000 | 5 |
| 176 |
SGK-00176
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2012 | 7200 | 5 |
| 177 |
SGK-00177
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 178 |
SGK-00178
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 179 |
SGK-00179
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 180 |
SGK-00180
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 181 |
SGK-00181
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 182 |
SGK-00182
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 183 |
SGK-00183
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 184 |
SGK-00184
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 185 |
SGK-00185
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 186 |
SGK-00186
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 187 |
SGK-00187
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2012 | 5000 | 5 |
| 188 |
SGK-00188
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 189 |
SGK-00189
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 190 |
SGK-00190
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 191 |
SGK-00191
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 192 |
SGK-00192
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 193 |
SGK-00193
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 194 |
SGK-00194
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 195 |
SGK-00195
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 196 |
SGK-00196
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tập bản đồ tranh ảnh và bài tập sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5800 | 9 |
| 197 |
SGK-00197
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 198 |
SGK-00198
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 199 |
SGK-00199
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 200 |
SGK-00200
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 201 |
SGK-00201
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 202 |
SGK-00202
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 203 |
SGK-00203
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 204 |
SGK-00204
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 205 |
SGK-00205
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 206 |
SGK-00206
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập và bài thực hành địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 9 |
| 207 |
SGK-00207
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 208 |
SGK-00208
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 209 |
SGK-00209
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 210 |
SGK-00210
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 211 |
SGK-00211
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 212 |
SGK-00212
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 213 |
SGK-00213
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 214 |
SGK-00214
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 215 |
SGK-00215
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 216 |
SGK-00216
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 217 |
SGK-00217
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 218 |
SGK-00218
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 219 |
SGK-00219
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 220 |
SGK-00220
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 221 |
SGK-00221
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 222 |
SGK-00222
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 223 |
SGK-00223
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 224 |
SGK-00224
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 225 |
SGK-00225
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 226 |
SGK-00226
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 227 |
SGK-00227
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 228 |
SGK-00228
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 229 |
SGK-00229
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 230 |
SGK-00230
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 231 |
SGK-00231
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 232 |
SGK-00232
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 233 |
SGK-00233
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 234 |
SGK-00234
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 5 |
| 235 |
SGK-00235
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 236 |
SGK-00236
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 237 |
SGK-00237
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 238 |
SGK-00238
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 239 |
SGK-00239
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 240 |
SGK-00240
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 241 |
SGK-00241
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 242 |
SGK-00242
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | 6 |
| 243 |
SGK-00243
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 244 |
SGK-00244
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 245 |
SGK-00245
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 246 |
SGK-00246
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 247 |
SGK-00247
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 248 |
SGK-00248
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 249 |
SGK-00249
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 250 |
SGK-00250
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 251 |
SGK-00251
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 252 |
SGK-00252
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 253 |
SGK-00253
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 254 |
SGK-00254
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 255 |
SGK-00255
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 256 |
SGK-00256
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 257 |
SGK-00257
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 258 |
SGK-00258
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 259 |
SGK-00259
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 260 |
SGK-00260
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 261 |
SGK-00261
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 262 |
SGK-00262
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 263 |
SGK-00263
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 264 |
SGK-00264
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 265 |
SGK-00265
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 266 |
SGK-00266
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 267 |
SGK-00267
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 268 |
SGK-00268
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 269 |
SGK-00269
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 270 |
SGK-00270
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 271 |
SGK-00271
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 272 |
SGK-00272
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 7800 | 8 |
| 273 |
SGK-00273
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 274 |
SGK-00274
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 275 |
SGK-00275
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 276 |
SGK-00276
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 277 |
SGK-00277
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 278 |
SGK-00278
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 279 |
SGK-00279
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 280 |
SGK-00280
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 8 |
| 281 |
SGK-00281
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 282 |
SGK-00282
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 283 |
SGK-00283
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 284 |
SGK-00284
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 285 |
SGK-00285
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 286 |
SGK-00286
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 287 |
SGK-00287
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 288 |
SGK-00288
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 289 |
SGK-00289
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 290 |
SGK-00290
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 291 |
SGK-00291
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 292 |
SGK-00292
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 293 |
SGK-00293
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 294 |
SGK-00294
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 295 |
SGK-00295
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 296 |
SGK-00296
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 297 |
SGK-00297
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 298 |
SGK-00298
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 299 |
SGK-00299
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 300 |
SGK-00300
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8200 | 9 |
| 301 |
SGK-00301
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 302 |
SGK-00302
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 303 |
SGK-00303
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 304 |
SGK-00304
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 305 |
SGK-00305
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 306 |
SGK-00306
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 307 |
SGK-00307
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 308 |
SGK-00308
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 309 |
SGK-00309
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 310 |
SGK-00310
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 311 |
SGK-00311
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 312 |
SGK-00312
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 313 |
SGK-00313
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 314 |
SGK-00314
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 315 |
SGK-00315
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 316 |
SGK-00316
| Bộ giáo dục và đào tạo | Mĩ thuật âm nhạc 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 9900 | 7 |
| 317 |
SGK-00317
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 318 |
SGK-00318
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 319 |
SGK-00319
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 320 |
SGK-00320
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 321 |
SGK-00321
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 322 |
SGK-00322
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 323 |
SGK-00323
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 324 |
SGK-00324
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 325 |
SGK-00325
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11900 | 4 |
| 326 |
SGK-00326
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 327 |
SGK-00327
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 328 |
SGK-00328
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 329 |
SGK-00329
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 330 |
SGK-00330
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 331 |
SGK-00331
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 332 |
SGK-00332
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 333 |
SGK-00333
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 4 |
| 334 |
SGK-00334
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 335 |
SGK-00335
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 336 |
SGK-00336
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 337 |
SGK-00337
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 338 |
SGK-00338
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 339 |
SGK-00339
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 340 |
SGK-00340
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 341 |
SGK-00341
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 11500 | 5 |
| 342 |
SGK-00342
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 343 |
SGK-00343
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 344 |
SGK-00344
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 345 |
SGK-00345
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 346 |
SGK-00346
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 347 |
SGK-00347
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 348 |
SGK-00348
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 349 |
SGK-00349
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 3 |
| 350 |
SGK-00350
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 8 |
| 351 |
SGK-00351
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 8 |
| 352 |
SGK-00352
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 8 |
| 353 |
SGK-00353
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 8 |
| 354 |
SGK-00354
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 8 |
| 355 |
SGK-00355
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 2900 | 8 |
| 356 |
SGK-00356
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 357 |
SGK-00357
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 358 |
SGK-00358
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 359 |
SGK-00359
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 360 |
SGK-00360
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 361 |
SGK-00361
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 362 |
SGK-00362
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 363 |
SGK-00363
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 364 |
SGK-00364
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 365 |
SGK-00365
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 366 |
SGK-00366
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 367 |
SGK-00367
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 368 |
SGK-00368
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 369 |
SGK-00369
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 370 |
SGK-00370
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 371 |
SGK-00371
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 372 |
SGK-00372
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 373 |
SGK-00373
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 374 |
SGK-00374
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 375 |
SGK-00375
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 376 |
SGK-00376
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 377 |
SGK-00377
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 378 |
SGK-00378
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 379 |
SGK-00379
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 380 |
SGK-00380
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 381 |
SGK-00381
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 382 |
SGK-00382
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 6 |
| 383 |
SGK-00383
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 384 |
SGK-00384
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 385 |
SGK-00385
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 386 |
SGK-00386
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 387 |
SGK-00387
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 388 |
SGK-00388
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 389 |
SGK-00389
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 390 |
SGK-00390
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 5 |
| 391 |
SGK-00391
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 392 |
SGK-00392
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 393 |
SGK-00393
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 394 |
SGK-00394
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 395 |
SGK-00395
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 396 |
SGK-00396
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 397 |
SGK-00397
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 398 |
SGK-00398
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 399 |
SGK-00399
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 400 |
SGK-00400
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 401 |
SGK-00401
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 402 |
SGK-00402
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 403 |
SGK-00403
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 404 |
SGK-00404
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 405 |
SGK-00405
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 4 |
| 406 |
SGK-00406
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 407 |
SGK-00407
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 408 |
SGK-00408
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 409 |
SGK-00409
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 410 |
SGK-00410
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 411 |
SGK-00411
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 412 |
SGK-00412
| Bộ giáo dục và đào tạo | lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 413 |
SGK-00413
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 414 |
SGK-00414
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 415 |
SGK-00415
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 416 |
SGK-00416
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 417 |
SGK-00417
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 418 |
SGK-00418
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 419 |
SGK-00419
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 420 |
SGK-00420
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5200 | 9 |
| 421 |
SGK-00421
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 422 |
SGK-00422
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 423 |
SGK-00423
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 424 |
SGK-00424
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 425 |
SGK-00425
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 426 |
SGK-00426
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 427 |
SGK-00427
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 428 |
SGK-00428
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 429 |
SGK-00429
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 430 |
SGK-00430
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 431 |
SGK-00431
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 13200 | 5 |
| 432 |
SGK-00432
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 433 |
SGK-00433
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 434 |
SGK-00434
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 435 |
SGK-00435
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 436 |
SGK-00436
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 437 |
SGK-00437
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 438 |
SGK-00438
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 439 |
SGK-00439
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 440 |
SGK-00440
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 441 |
SGK-00441
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 442 |
SGK-00442
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 5400 | 5 |
| 443 |
SGK-00443
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 444 |
SGK-00444
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 445 |
SGK-00445
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 446 |
SGK-00446
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 447 |
SGK-00447
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 448 |
SGK-00448
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 449 |
SGK-00449
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 450 |
SGK-00450
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 451 |
SGK-00451
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 452 |
SGK-00452
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 453 |
SGK-00453
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 454 |
SGK-00454
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 455 |
SGK-00455
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 456 |
SGK-00456
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 457 |
SGK-00457
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 458 |
SGK-00458
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 459 |
SGK-00459
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 460 |
SGK-00460
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 461 |
SGK-00461
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 462 |
SGK-00462
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 463 |
SGK-00463
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 464 |
SGK-00464
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 465 |
SGK-00465
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 466 |
SGK-00466
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 467 |
SGK-00467
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 468 |
SGK-00468
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 469 |
SGK-00469
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 470 |
SGK-00470
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 471 |
SGK-00471
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 472 |
SGK-00472
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 473 |
SGK-00473
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 474 |
SGK-00474
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 475 |
SGK-00475
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập toán 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 476 |
SGK-00476
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 477 |
SGK-00477
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 478 |
SGK-00478
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 479 |
SGK-00479
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 480 |
SGK-00480
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 481 |
SGK-00481
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập vật lý 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 482 |
SGK-00482
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 483 |
SGK-00483
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 484 |
SGK-00484
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 485 |
SGK-00485
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 486 |
SGK-00486
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 487 |
SGK-00487
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 488 |
SGK-00488
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 489 |
SGK-00489
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 490 |
SGK-00490
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 491 |
SGK-00491
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 492 |
SGK-00492
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 493 |
SGK-00493
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 494 |
SGK-00494
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 495 |
SGK-00495
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 496 |
SGK-00496
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 497 |
SGK-00497
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 498 |
SGK-00498
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 499 |
SGK-00499
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 500 |
SGK-00500
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 501 |
SGK-00501
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 502 |
SGK-00502
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 503 |
SGK-00503
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 504 |
SGK-00504
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 505 |
SGK-00505
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 506 |
SGK-00506
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 507 |
SGK-00507
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 508 |
SGK-00508
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 509 |
SGK-00509
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 510 |
SGK-00510
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 511 |
SGK-00511
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 512 |
SGK-00512
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 513 |
SGK-00513
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập hóa 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 514 |
SGK-00514
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập hóa 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 515 |
SGK-00515
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập hóa 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 516 |
SGK-00516
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập hóa 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 517 |
SGK-00517
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập hóa 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 518 |
SGK-00518
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập hóa 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | 5 |
| 519 |
SGK-00519
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 4 |
| 520 |
SGK-00520
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 4 |
| 521 |
SGK-00521
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 4 |
| 522 |
SGK-00522
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 4 |
| 523 |
SGK-00523
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 4 |
| 524 |
SGK-00524
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 525 |
SGK-00525
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 526 |
SGK-00526
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 527 |
SGK-00527
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 528 |
SGK-00528
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 529 |
SGK-00529
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 530 |
SGK-00530
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 4000 | 8 |
| 531 |
SGK-00531
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 532 |
SGK-00532
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 533 |
SGK-00533
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập ngữ văn 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 534 |
SGK-00534
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 535 |
SGK-00535
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 536 |
SGK-00536
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 537 |
SGK-00537
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 538 |
SGK-00538
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 539 |
SGK-00539
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 540 |
SGK-00540
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 541 |
SGK-00541
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 542 |
SGK-00542
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 543 |
SGK-00543
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 544 |
SGK-00544
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 545 |
SGK-00545
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 546 |
SGK-00546
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 6 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 547 |
SGK-00547
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 548 |
SGK-00548
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 549 |
SGK-00549
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 550 |
SGK-00550
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 551 |
SGK-00551
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 552 |
SGK-00552
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập sử 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 553 |
SGK-00553
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 554 |
SGK-00554
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 555 |
SGK-00555
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập vật lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 556 |
SGK-00556
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 557 |
SGK-00557
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 558 |
SGK-00558
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 559 |
SGK-00559
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập toán 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 560 |
SGK-00560
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 561 |
SGK-00561
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 562 |
SGK-00562
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 5 |
| 563 |
SGK-00563
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 564 |
SGK-00564
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 565 |
SGK-00565
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập ngữ văn 7 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 566 |
SGK-00566
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập công nghệ 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 6 |
| 567 |
SGK-00567
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vở bài tập công nghệ 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 6 |
| 568 |
SGK-00568
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 569 |
SGK-00569
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 570 |
SGK-00570
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 571 |
SGK-00571
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sử 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 9 |
| 572 |
SGK-00572
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 573 |
SGK-00573
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 574 |
SGK-00574
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 575 |
SGK-00575
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 576 |
SGK-00576
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 577 |
SGK-00577
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 578 |
SGK-00578
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 579 |
SGK-00579
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 580 |
SGK-00580
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 581 |
SGK-00581
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 582 |
SGK-00582
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 583 |
SGK-00583
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 584 |
SGK-00584
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 585 |
SGK-00585
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 586 |
SGK-00586
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 8 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | 8 |
| 587 |
SGK-00587
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 588 |
SGK-00588
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 589 |
SGK-00589
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 590 |
SGK-00590
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 591 |
SGK-00591
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 592 |
SGK-00592
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 593 |
SGK-00593
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 594 |
SGK-00594
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 595 |
SGK-00595
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 596 |
SGK-00596
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 597 |
SGK-00597
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 598 |
SGK-00598
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 599 |
SGK-00599
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 600 |
SGK-00600
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 601 |
SGK-00601
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 602 |
SGK-00602
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 603 |
SGK-00603
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 604 |
SGK-00604
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 605 |
SGK-00605
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 606 |
SGK-00606
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 607 |
SGK-00607
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 608 |
SGK-00608
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 609 |
SGK-00609
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 610 |
SGK-00610
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 611 |
SGK-00611
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 612 |
SGK-00612
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 613 |
SGK-00613
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 614 |
SGK-00614
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 615 |
SGK-00615
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 616 |
SGK-00616
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 617 |
SGK-00617
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập ngữ văn 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 8 |
| 618 |
SGK-00618
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 619 |
SGK-00619
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 620 |
SGK-00620
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 621 |
SGK-00621
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 622 |
SGK-00622
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 623 |
SGK-00623
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 624 |
SGK-00624
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 625 |
SGK-00625
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 626 |
SGK-00626
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 627 |
SGK-00627
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 628 |
SGK-00628
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 629 |
SGK-00629
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 630 |
SGK-00630
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 631 |
SGK-00631
| Bộ giáo dục và đào tạo | Địa lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 9 |
| 632 |
SGK-00632
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 633 |
SGK-00633
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 634 |
SGK-00634
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 635 |
SGK-00635
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 636 |
SGK-00636
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 637 |
SGK-00637
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 638 |
SGK-00638
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 639 |
SGK-00639
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4 |
| 640 |
SGK-00640
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 641 |
SGK-00641
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6900 | 5 |
| 642 |
SGK-00642
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 643 |
SGK-00643
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 644 |
SGK-00644
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 645 |
SGK-00645
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 646 |
SGK-00646
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 647 |
SGK-00647
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 648 |
SGK-00648
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 649 |
SGK-00649
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 650 |
SGK-00650
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 651 |
SGK-00651
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 652 |
SGK-00652
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 653 |
SGK-00653
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 654 |
SGK-00654
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 655 |
SGK-00655
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 656 |
SGK-00656
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 657 |
SGK-00657
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 658 |
SGK-00658
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 659 |
SGK-00659
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 660 |
SGK-00660
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 661 |
SGK-00661
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 662 |
SGK-00662
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 663 |
SGK-00663
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 664 |
SGK-00664
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 665 |
SGK-00665
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 666 |
SGK-00666
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 667 |
SGK-00667
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 668 |
SGK-00668
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 669 |
SGK-00669
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Toán 9 - T2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 670 |
SGK-00670
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 671 |
SGK-00671
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 672 |
SGK-00672
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 673 |
SGK-00673
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 674 |
SGK-00674
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 675 |
SGK-00675
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 676 |
SGK-00676
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 677 |
SGK-00677
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 678 |
SGK-00678
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 679 |
SGK-00679
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 680 |
SGK-00680
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 681 |
SGK-00681
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 682 |
SGK-00682
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 683 |
SGK-00683
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 684 |
SGK-00684
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 685 |
SGK-00685
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 686 |
SGK-00686
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 687 |
SGK-00687
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 688 |
SGK-00688
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 689 |
SGK-00689
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 690 |
SGK-00690
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 691 |
SGK-00691
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 692 |
SGK-00692
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 693 |
SGK-00693
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 6500 | 5 |
| 694 |
SGK-00694
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ lắp đặt mạng điện 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 695 |
SGK-00695
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ lắp đặt mạng điện 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 696 |
SGK-00696
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ lắp đặt mạng điện 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 697 |
SGK-00697
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ lắp đặt mạng điện 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 698 |
SGK-00698
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 699 |
SGK-00699
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 700 |
SGK-00700
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 701 |
SGK-00701
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 702 |
SGK-00702
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 703 |
SGK-00703
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 704 |
SGK-00704
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 705 |
SGK-00705
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 706 |
SGK-00706
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 707 |
SGK-00707
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 708 |
SGK-00708
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 709 |
SGK-00709
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 710 |
SGK-00710
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 711 |
SGK-00711
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 712 |
SGK-00712
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 713 |
SGK-00713
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 714 |
SGK-00714
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 6 |
| 715 |
SGK-00715
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 716 |
SGK-00716
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 717 |
SGK-00717
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 718 |
SGK-00718
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 719 |
SGK-00719
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 720 |
SGK-00720
| Bộ giáo dục và đào tạo | Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 721 |
SGK-00721
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 722 |
SGK-00722
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 723 |
SGK-00723
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 724 |
SGK-00724
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 725 |
SGK-00725
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Vật lý 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 726 |
SGK-00726
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 727 |
SGK-00727
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 728 |
SGK-00728
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 729 |
SGK-00729
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 730 |
SGK-00730
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 731 |
SGK-00731
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 732 |
SGK-00732
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 733 |
SGK-00733
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 4 |
| 734 |
SGK-00734
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 735 |
SGK-00735
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 736 |
SGK-00736
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 737 |
SGK-00737
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 738 |
SGK-00738
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 739 |
SGK-00739
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 740 |
SGK-00740
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 741 |
SGK-00741
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 742 |
SGK-00742
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 743 |
SGK-00743
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 744 |
SGK-00744
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 745 |
SGK-00745
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 746 |
SGK-00746
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 747 |
SGK-00747
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 748 |
SGK-00748
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 749 |
SGK-00749
| Bộ giáo dục và đào tạo | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 750 |
SGK-00750
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 751 |
SGK-00751
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 752 |
SGK-00752
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 753 |
SGK-00753
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 3 |
| 754 |
SGK-00754
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 755 |
SGK-00755
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập mĩ thuật 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 756 |
SGK-00756
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 9 |
| 757 |
SGK-00757
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Địa lý 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 9 |
| 758 |
SGK-00758
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 759 |
SGK-00759
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 760 |
SGK-00760
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Âm nhạc 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 761 |
SGK-00761
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Âm nhạc 9 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 5 |
| 762 |
SGK-00762
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 9 |
| 763 |
SGK-00763
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 9 |
| 764 |
SGK-00764
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Mỹ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 765 |
SGK-00765
| Bộ giáo dục và đào tạo | Bài tập Mỹ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2008 | 3400 | 7 |
| 766 |
SGK-00884
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 6500 | 53 |
| 767 |
SGK-00885
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 6500 | 53 |
| 768 |
SGK-00953
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 23000 | 3 |
| 769 |
SGK-00954
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 23000 | 3 |
| 770 |
SGK-00955
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 23000 | 3 |
| 771 |
SGK-00956
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tâp 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 3 |
| 772 |
SGK-00957
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tâp 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 3 |
| 773 |
SGK-00958
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tâp 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 3 |
| 774 |
SGK-01052
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 20000 | 8 |
| 775 |
SGK-01053
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần SGK tại TP Hà Nội | 2022 | 20000 | 8 |
| 776 |
SGK-01054
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 1 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in khoa học và công nghệ Hà Nội | 2022 | 17000 | 8 |
| 777 |
SGK-01055
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 1 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Công nghệ Hà Nội | 2022 | 17000 | 8 |
| 778 |
SGK-01056
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in SGK TP Hà Nội | 2022 | 15000 | 8 |
| 779 |
SGK-01057
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In SGK TP Hà Nội | 2022 | 15000 | 8 |
| 780 |
SGK-01066
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - T1 (Sách KKTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc phòng | 2022 | 20000 | 8 |
| 781 |
SGK-01067
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - T2 (Sách KKTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty CP IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2022 | 20000 | 8 |
| 782 |
SGK-01076
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 20000 | 8 |
| 783 |
SGK-01077
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 20000 | 8 |
| 784 |
SGK-01078
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 20000 | 8 |
| 785 |
SGK-01070
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty CP in và Dịch vụ thương mại Phúc An | 2023 | 19000 | 8 |
| 786 |
SGK-01071
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty CP in và Dịch vụ thương mại Phúc An | 2023 | 19000 | 8 |
| 787 |
SGK-01072
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty CP in và Dịch vụ thương mại Phúc An | 2023 | 19000 | 8 |
| 788 |
SGK-01142
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 15000 | 7 |
| 789 |
SGK-01143
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 15000 | 7 |
| 790 |
SGK-01144
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 15000 | 7 |
| 791 |
SGK-01145
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 15000 | 7 |
| 792 |
SGK-01146
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 15000 | 7 |
| 793 |
SGK-01147
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ Văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 15000 | 7 |
| 794 |
SGK-01189
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ in Phúc Yên | 2023 | 20000 | 6 |
| 795 |
SGK-01190
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ in Phúc Yên | 2023 | | 6 |
| 796 |
SGK-01191
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ in và vật tư Hải Dương | 2023 | 20000 | 6 |
| 797 |
SGK-01192
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ in sách giáo khoa tại Hà Nội | 2023 | 0 | 6 |
| 798 |
SGK-01148
| Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 17000 | 51 |
| 799 |
SGK-01149
| Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 17000 | 51 |
| 800 |
SGK-01150
| Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 17000 | 51 |
| 801 |
SGK-01109
| Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 21000 | 51 |
| 802 |
SGK-01110
| Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 21000 | 51 |
| 803 |
SGK-01111
| Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 21000 | 51 |
| 804 |
SGK-01079
| Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Xí nghiệp bản đồ 1- CN Công ty TNHH MTV Trắc Địa Bản đồ | 2023 | 10000 | 7 |
| 805 |
SGK-01080
| Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Xí nghiệp bản đồ 1- CN Công ty TNHH MTV Trắc Địa Bản đồ | 2023 | 10000 | 7 |
| 806 |
SGK-01081
| Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Xí nghiệp bản đồ 1- CN Công ty TNHH MTV Trắc Địa Bản đồ | 2023 | 10000 | 7 |
| 807 |
SGK-00946
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mỹ thuật 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 7 |
| 808 |
SGK-00948
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mỹ thuật 6 (KNTT) | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | | 2021 | 13000 | 6 |
| 809 |
SGK-00949
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mỹ thuật 6 (KNTT) | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | | 2021 | 13000 | 6 |
| 810 |
SGK-01003
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7 - sách Cánh Diều | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 7 |
| 811 |
SGK-01004
| Đỗ Đức Thái | Toán 7 - Tập 1- sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 51 |
| 812 |
SGK-01005
| Đỗ Đức Thái | Toán 7 - Tập 2- sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 51 |
| 813 |
SGK-01011
| Đỗ Thanh Bình, Nguyễn THị Thế Bình | Lịch sử và Địa lí 7 - sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 9, 91 |
| 814 |
SGK-00891
| Đặng Thúy Anh | Bài tập giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 5800 | 371 |
| 815 |
SGK-00892
| Đặng Thúy Anh | Bài tập giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2009 | 5800 | 371 |
| 816 |
SGK-00922
| Đoàn Huy Dinh | Bài tập vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 8200 | 53 |
| 817 |
SGK-00923
| Đoàn Huy Dinh | Bài tập vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 8200 | 53 |
| 818 |
SGK-00929
| Đỗ Thị Minh Đức | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 9900 | 91 |
| 819 |
SGK-00930
| Đỗ Thị Minh Đức | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 9900 | 91 |
| 820 |
SGK-00802
| Đoàn Huy Dinh | Bài Tập vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8200 | 53 |
| 821 |
SGK-00803
| Đoàn Huy Dinh | Bài Tập vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8200 | 53 |
| 822 |
SGK-00831
| Đỗ Thị Minh Đức | Tập bản đồ Bài tập và bài thực hành địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 912Đ |
| 823 |
SGK-00832
| Đỗ Thị Minh Đức | Tập bản đồ Bài tập và bài thực hành địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 912Đ |
| 824 |
SGK-00833
| Đỗ Thị Minh Đức | Tập bản đồ Bài tập và bài thực hành địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 912Đ |
| 825 |
SGK-01127
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 12000 | 91 |
| 826 |
SGK-01128
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 12000 | 91 |
| 827 |
SGK-01129
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 12000 | 91 |
| 828 |
SGK-01130
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh Global Success 8 - Sách bài tập | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 829 |
SGK-01131
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh Global Success 8 - Sách bài tập | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 830 |
SGK-01132
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh Global Success 8 - Sách bài tập | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 831 |
SGK-01091
| Hà Huy Khoái | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 20000 | 51 |
| 832 |
SGK-01092
| Hà Huy Khoái | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 20000 | 51 |
| 833 |
SGK-01093
| Hà Huy Khoái | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 20000 | 51 |
| 834 |
SGK-01160
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 18000 | 51 |
| 835 |
SGK-01161
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 0 | 51 |
| 836 |
SGK-01162
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 17000 | 51 |
| 837 |
SGK-01163
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 0 | 51 |
| 838 |
SGK-01164
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 0 | 51 |
| 839 |
SGK-01165
| Hà Huy Khoái | BT Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH và dịch vụ Châu Ngọcn | 2023 | 19000 | 51 |
| 840 |
SGK-01166
| Hà Huy Khoái | BT Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH và dịch vụ Châu Ngọcn | 2023 | 0 | 51 |
| 841 |
SGK-01167
| Hà Huy Khoái | BT Toán 7 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty in và vật tư Hải Dương | 2023 | 15000 | 51 |
| 842 |
SGK-01168
| Hà Huy Khoái | BT Toán 7 - Tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty in và vật tư Hải Dương | 2023 | 0 | 51 |
| 843 |
SGK-01185
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 7 - Global Success - sách học sinh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in và văn hóa phẩm Hà Nội | 2023 | 70000 | 4A |
| 844 |
SGK-01186
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 7 - Global Success - Sách bài tập | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Hà Nội | 2023 | 60000 | 4A |
| 845 |
SGK-01154
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 60000 | 4A |
| 846 |
SGK-01155
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 60000 | 4A |
| 847 |
SGK-01156
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 60000 | 4A |
| 848 |
SGK-01139
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 7000 | 7 |
| 849 |
SGK-01140
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 7000 | 7 |
| 850 |
SGK-01141
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 7000 | 7 |
| 851 |
SGK-01174
| Hà Đặng Cao Hùng | BT Tin học 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in Quân đội 1 | 2023 | 14000 | 6T7 |
| 852 |
SGK-01203
| Hoàng Long | Âm nhạc 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 11000 | 7 |
| 853 |
SGK-01204
| Hoàng Long | Âm nhạc 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 0 | 7 |
| 854 |
SGK-00818
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 3700 | 3 |
| 855 |
SGK-00819
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 3700 | 3 |
| 856 |
SGK-00810
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 7 |
| 857 |
SGK-00811
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 7 |
| 858 |
SGK-00781
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 3300 | 3 |
| 859 |
SGK-00782
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 3300 | 3 |
| 860 |
SGK-00935
| Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 51 |
| 861 |
SGK-00936
| Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 51 |
| 862 |
SGK-00937
| Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 51 |
| 863 |
SGK-00897
| Huỳnh Văn Hoài | Bài tập sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2010 | 6000 | 57 |
| 864 |
SGK-00915
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 8800 | 78 |
| 865 |
SGK-00916
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 3700 | 371 |
| 866 |
SGK-00865
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 3400 | 3 |
| 867 |
SGK-00866
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 3400 | 3 |
| 868 |
SGK-00867
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 3400 | 3 |
| 869 |
SGK-00868
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 3400 | 3 |
| 870 |
SGK-00873
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 11600 | 7 |
| 871 |
SGK-00874
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 11600 | 7 |
| 872 |
SGK-01012
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2022 | 18000 | 51 |
| 873 |
SGK-01013
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2022 | 18000 | 51 |
| 874 |
SGK-01014
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2022 | 18000 | 51 |
| 875 |
SGK-01015
| Hà Huy Khoái | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2022 | 17000 | 51 |
| 876 |
SGK-01016
| Hà Huy Khoái | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In và truyền thông Hợp Phát | 2022 | 19000 | 51 |
| 877 |
SGK-01017
| Hà Huy Khoái | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In và truyền thông Hợp Phát | 2022 | 19000 | 51 |
| 878 |
SGK-01029
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 7 - sách học sinh ( Global Success) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty In và Văn hóa phẩm Hà Nội | 2022 | 80000 | 4A |
| 879 |
SGK-01030
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 7 - sách học sinh ( Global Success) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty In và Văn hóa phẩm Hà Nội | 2022 | 80000 | 4A |
| 880 |
SGK-01031
| Hoàng Văn Vân | Sách bài tập Tiếng anh 7 ( Global Success) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty In Hà Nội | 2022 | 60000 | 4A |
| 881 |
SGK-01032
| Hoàng Văn Vân | Sách bài tập Tiếng anh 7 ( Global Success) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty In Hà Nội | 2022 | 60000 | 4A |
| 882 |
SGK-01008
| Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7 - Sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 6T7 |
| 883 |
SGK-00998
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 7 - Global Success - sách học sinh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 0 | 4A |
| 884 |
SGK-00985
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 15000 | 6 |
| 885 |
SGK-00986
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 15000 | 6 |
| 886 |
SGK-00987
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 8000 | 6 |
| 887 |
SGK-00988
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 8000 | 6 |
| 888 |
SGK-00941
| Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 51 |
| 889 |
SGK-00942
| Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 51 |
| 890 |
SGK-00943
| Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 51 |
| 891 |
SGK-00962
| Hồ Đắc Sơn – Nguyễn Duy Quyết | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 7A |
| 892 |
SGK-00963
| Hồ Đắc Sơn – Nguyễn Duy Quyết | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 7A |
| 893 |
SGK-00964
| Hồ Đắc Sơn – Nguyễn Duy Quyết | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 7A |
| 894 |
SGK-00965
| Hoàng Long | ÂM NHẠC 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 7 |
| 895 |
SGK-00966
| Hoàng Long | ÂM NHẠC 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 7 |
| 896 |
SGK-00967
| Hoàng Long | ÂM NHẠC 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 7 |
| 897 |
SGK-01061
| Hoàng Long, Vũ Mai Liên | Bài tập Âm nhạc 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Nhà máy IN Bộ Quốc Phòng | 2022 | 8000 | 7 |
| 898 |
SGK-01062
| Hoàng Long, Vũ Mai Liên | Bài tập Âm nhạc 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Nhà máy in Bộ Quốc phòng | 2022 | 8000 | 7 |
| 899 |
SGK-01037
| Hoàng Long, Đỗ Thị Minh | Âm nhạc 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2022 | 11000 | 7 |
| 900 |
SGK-01038
| Hoàng Long, Đỗ Thị Minh | Âm nhạc 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2022 | 11000 | 7 |
| 901 |
SGK-01112
| Hà Đặng Cao Hùng | Bài tập Tin học 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 18000 | 6 |
| 902 |
SGK-01113
| Hà Đặng Cao Hùng | Bài tập Tin học 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 18000 | 6 |
| 903 |
SGK-01114
| Hà Đặng Cao Hùng | Bài tập Tin học 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 18000 | 6 |
| 904 |
SGK-01115
| Hà Duy Khoái | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 18000 | 51 |
| 905 |
SGK-01116
| Hà Duy Khoái | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 18000 | 51 |
| 906 |
SGK-01117
| Hà Duy Khoái | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2023 | 18000 | 51 |
| 907 |
SGK-01118
| Hà Duy Khoái | Bài tập KHTN 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 26000 | 51 |
| 908 |
SGK-01119
| Hà Duy Khoái | Bài tập KHTN 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 26000 | 51 |
| 909 |
SGK-01120
| Hà Duy Khoái | Bài tập KHTN 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 26000 | 51 |
| 910 |
SGK-01085
| Hoàng Long | Âm nhạc 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phú Thọ | 2023 | 10000 | 7 |
| 911 |
SGK-01086
| Hoàng Long | Âm nhạc 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phú Thọ | 2023 | 10000 | 7 |
| 912 |
SGK-01087
| Hoàng Long | Âm nhạc 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phú Thọ | 2023 | 10000 | 7 |
| 913 |
SGK-01088
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2023 | 10000 | 3 |
| 914 |
SGK-01089
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2023 | 10000 | 3 |
| 915 |
SGK-01090
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2023 | 10000 | 3 |
| 916 |
SGK-01068
| Lưu Thu Thủy | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2022 | 10000 | 3 |
| 917 |
SGK-01069
| Lưu Thu Thủy | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2022 | 10000 | 3 |
| 918 |
SGK-00968
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 12000 | 7 |
| 919 |
SGK-00969
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 12000 | 7 |
| 920 |
SGK-00970
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 12000 | 7 |
| 921 |
SGK-00977
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài liệu giáo dục địa phương- Tỉnh Hải Dương (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 36000 | 6 |
| 922 |
SGK-00978
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài liệu giáo dục địa phương- Tỉnh Hải Dương (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 36000 | 6 |
| 923 |
SGK-00979
| LƯƠNG VĂN VIỆT | Tài liệu giáo dục địa phương- Tỉnh Hải Dương (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 36000 | 6 |
| 924 |
SGK-01009
| Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7 - Sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 7A |
| 925 |
SGK-00920
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 12600 | 54 |
| 926 |
SGK-00921
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 12600 | 54 |
| 927 |
SGK-00925
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 11000 | 54 |
| 928 |
SGK-00812
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 12600 | 54 |
| 929 |
SGK-00813
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 12600 | 54 |
| 930 |
SGK-00840
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 9600 | 54 |
| 931 |
SGK-01157
| Lương Văn Việt | TLGD Địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 (CTPT 2018) | Nhà xuất bản Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | | 2022 | 30000 | 6 |
| 932 |
SGK-01158
| Lương Văn Việt | TLGD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 (CTPT 2018) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 30000 | 6 |
| 933 |
SGK-01159
| Lương Văn Việt | TLGD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8(CTPT 2018) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2023 | 32000 | 6 |
| 934 |
SGK-01187
| Lưu Thu THủy | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 10000 | 3 |
| 935 |
SGK-01188
| Lưu Thu THủy | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 0 | 3 |
| 936 |
SGK-01007
| Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 7 - Sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 6 |
| 937 |
SGK-00997
| Nguyễn Thanh Bình | Tiếng Anh 7 (Cánh Diều) - sách học sinh | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 4A |
| 938 |
SGK-01010
| Nguyễn Dục Quang | HĐTN, Hướng nghiệp 7 - Sách Cánh Diều | | | | 0 | 3 |
| 939 |
SGK-01006
| Nguyễn Tất Thắng | Công Nghệ 7 - Sách Cánh Diều | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 6 |
| 940 |
SGK-00999
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7 (Cánh Diều) - Tập 1 | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 8 |
| 941 |
SGK-01000
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7 (Cánh Diều) - Tập 2 | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 8 |
| 942 |
SGK-01001
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7 - Sách cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Huế | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 3 |
| 943 |
SGK-00983
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 10000 | 6 |
| 944 |
SGK-00984
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 6 (cánh diều) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 10000 | 6 |
| 945 |
SGK-01024
| Nguyễn Trí Công | Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phúc Yên | 2022 | 12000 | 6 |
| 946 |
SGK-01025
| Nguyễn Trí Công | Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phúc Yên | 2022 | 12000 | 6 |
| 947 |
SGK-01026
| Nguyễn Trí Công | Bài tập Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHN MTV In Quân đội 1 | 2022 | 14000 | 6 |
| 948 |
SGK-01027
| Nguyễn Trí Công | Bài tập Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHN MTV In Quân đội 1 | 2022 | 14000 | 6 |
| 949 |
SGK-01028
| Nguyễn Trí Công | Bài tập Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHN MTV In Quân đội 1 | 2022 | 14000 | 6 |
| 950 |
SGK-01018
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc phòng | 2022 | 15000 | 51 |
| 951 |
SGK-01019
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc phòng | 2022 | 15000 | 51 |
| 952 |
SGK-00959
| Nguyễn Thị Toan | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 12000 | 3 |
| 953 |
SGK-00960
| Nguyễn Thị Toan | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 12000 | 3 |
| 954 |
SGK-00961
| Nguyễn Thị Toan | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 12000 | 3 |
| 955 |
SGK-00989
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 5 |
| 956 |
SGK-00990
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 5 |
| 957 |
SGK-00991
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 5 |
| 958 |
SGK-00992
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 20000 | 5 |
| 959 |
SGK-00993
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 10000 | 3 |
| 960 |
SGK-00994
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 10000 | 3 |
| 961 |
SGK-00971
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 6 |
| 962 |
SGK-00972
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 6 |
| 963 |
SGK-00973
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 13000 | 6 |
| 964 |
SGK-00914
| Nguyễn Dược | Địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 11500 | 91 |
| 965 |
SGK-00934
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 14200 | 57 |
| 966 |
SGK-00952
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6 (Cánh diều) | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | | 2021 | 15000 | 6 |
| 967 |
SGK-01082
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phú Thọ | 2023 | 10000 | 3 |
| 968 |
SGK-01083
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phú Thọ | 2023 | 10000 | 3 |
| 969 |
SGK-01084
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phú Thọ | 2023 | 10000 | 3 |
| 970 |
SGK-01039
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in SGK tại TP Hà Nội | 2022 | 10000 | 3 |
| 971 |
SGK-01040
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in SGK tại TP Hà Nội | 2022 | 10000 | 3 |
| 972 |
SGK-01041
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 10000 | 3 |
| 973 |
SGK-01042
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 10000 | 3 |
| 974 |
SGK-01043
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 10000 | 3 |
| 975 |
SGK-01044
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 15000 | 7A |
| 976 |
SGK-01045
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 15000 | 7A |
| 977 |
SGK-01046
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty TNHH in bao bìa Hà Nội | 2022 | 14000 | 6 |
| 978 |
SGK-01047
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 13000 | 6 |
| 979 |
SGK-01048
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 13000 | 6 |
| 980 |
SGK-01049
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 13000 | 6 |
| 981 |
SGK-01050
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 13000 | 6 |
| 982 |
SGK-01051
| Nguyễn Tất Thắng | Bài tập Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 13000 | 6 |
| 983 |
SGK-01058
| Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 11000 | 7 |
| 984 |
SGK-01059
| Nguyễn Xuân Nghị | Bài tập Mĩ thuật 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 12000 | 7 |
| 985 |
SGK-01060
| Nguyễn Xuân Nghị | Bài tập Mĩ thuật 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 12000 | 7 |
| 986 |
SGK-01097
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2023 | 14000 | 7A |
| 987 |
SGK-01098
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2023 | 14000 | 7A |
| 988 |
SGK-01099
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH IN và DVTM Phú Thịnh | 2023 | 14000 | 7A |
| 989 |
SGK-01100
| Nguyễn Chí Công | Tin học 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phú Thọ | 2023 | 14000 | 6 |
| 990 |
SGK-01101
| Nguyễn Chí Công | Tin học 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phú Thọ | 2023 | 14000 | 6 |
| 991 |
SGK-01102
| Nguyễn Chí Công | Tin học 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phú Thọ | 2023 | 14000 | 6 |
| 992 |
SGK-01103
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8 (Cánh diều) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Hưng Hà | 2023 | 18000 | 6 |
| 993 |
SGK-01104
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8 (Cánh diều) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Hưng Hà | 2023 | 18000 | 6 |
| 994 |
SGK-01105
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8 (Cánh diều) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Hưng Hà | 2023 | 18000 | 6 |
| 995 |
SGK-00841
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 11200 | 54 |
| 996 |
SGK-00842
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 11200 | 54 |
| 997 |
SGK-00836
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 9400 | 8 |
| 998 |
SGK-00837
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 9400 | 8 |
| 999 |
SGK-00838
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 8 |
| 1000 |
SGK-00839
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 8 |
| 1001 |
SGK-00844
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ công nghiệp 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 14800 | 6 |
| 1002 |
SGK-00845
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ công nghiệp 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 14800 | 6 |
| 1003 |
SGK-00851
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 6100 | 53 |
| 1004 |
SGK-00852
| Nguyễn Đức Thâm | Bài tập Vật lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 6100 | 53 |
| 1005 |
SGK-00853
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 11800 | 6 |
| 1006 |
SGK-00854
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ nông nghiệp 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 11800 | 6 |
| 1007 |
SGK-00820
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 14200 | 57 |
| 1008 |
SGK-00821
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 14200 | 57 |
| 1009 |
SGK-00822
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8300 | 4A |
| 1010 |
SGK-00823
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8300 | 4A |
| 1011 |
SGK-00824
| Nguyễn Ngọc Cơ | Tập bản đồ Tranh ảnh, bài tập lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1012 |
SGK-00825
| Nguyễn Ngọc Cơ | Tập bản đồ Tranh ảnh, bài tập lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1013 |
SGK-00814
| Nguyễn Dược | Địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 11500 | 91 |
| 1014 |
SGK-00815
| Nguyễn Dược | Địa lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 11500 | 91 |
| 1015 |
SGK-00816
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 10000 | 8 |
| 1016 |
SGK-00817
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 10000 | 8 |
| 1017 |
SGK-00783
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 6700 | 9 |
| 1018 |
SGK-00784
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 6700 | 9 |
| 1019 |
SGK-00776
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 7300 | 912Đ |
| 1020 |
SGK-00777
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 7300 | 912Đ |
| 1021 |
SGK-00779
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 10200 | 6 |
| 1022 |
SGK-00780
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 10200 | 6 |
| 1023 |
SGK-00788
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8300 | 8 |
| 1024 |
SGK-00789
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8300 | 8 |
| 1025 |
SGK-00790
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 14500 | 4A |
| 1026 |
SGK-00791
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 14500 | 4A |
| 1027 |
SGK-00924
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà | Giáo dục | H. | 2017 | 4400 | 601 |
| 1028 |
SGK-00933
| Ngô Đạt Tam | Át lát địa lí Việt Nam | Giáo dục | H. | 2016 | 28000 | 9 |
| 1029 |
SGK-00911
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2017 | 13900 | 4(A) |
| 1030 |
SGK-00912
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 10000 | 8 |
| 1031 |
SGK-00917
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 9600 | 4(A) |
| 1032 |
SGK-00918
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 30000 | 57 |
| 1033 |
SGK-00919
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập sinh học 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 30000 | 57 |
| 1034 |
SGK-00898
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 10500 | 57 |
| 1035 |
SGK-00899
| Nguyễn Khắc Phi | Vở Bài tập ngữ văn 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 20000 | 8 |
| 1036 |
SGK-00900
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 57 |
| 1037 |
SGK-00901
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 57 |
| 1038 |
SGK-00902
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 57 |
| 1039 |
SGK-00903
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 57 |
| 1040 |
SGK-00904
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 57 |
| 1041 |
SGK-00910
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2017 | 10500 | 4(A) |
| 1042 |
SGK-00875
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 7800 | 8 |
| 1043 |
SGK-00876
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 7800 | 8 |
| 1044 |
SGK-00877
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 10500 | 4A |
| 1045 |
SGK-00878
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1046 |
SGK-00879
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1047 |
SGK-00880
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1048 |
SGK-00881
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1049 |
SGK-00882
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1050 |
SGK-00883
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1051 |
SGK-00857
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 13900 | 4A |
| 1052 |
SGK-00858
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 13900 | 4A |
| 1053 |
SGK-00859
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 15500 | 57 |
| 1054 |
SGK-00860
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 15500 | 57 |
| 1055 |
SGK-00861
| Nguyễn Dược | Địa lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 11600 | 91 |
| 1056 |
SGK-00862
| Nguyễn Dược | Địa lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 11600 | 91 |
| 1057 |
SGK-00863
| Nguyễn Dược | Địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 14000 | 91 |
| 1058 |
SGK-00864
| Nguyễn Dược | Địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 14000 | 91 |
| 1059 |
SGK-00893
| Nguyễn Văn Khang | Bài tập sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2012 | 7900 | 57 |
| 1060 |
SGK-00894
| Nguyễn Đình Tám | Bài tập địa lí 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 9500 | 91 |
| 1061 |
SGK-00895
| Nguyễn Đình Tám | Bài tập địa lí 8 | Giáo dục | H. | 2010 | 9500 | 91 |
| 1062 |
SGK-00887
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ - Tranh ảnh Bài tập lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 7000 | 9 |
| 1063 |
SGK-00888
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - Bài tập và bài thực hành địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2010 | 8200 | 91 |
| 1064 |
SGK-00889
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 51 |
| 1065 |
SGK-00890
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 51 |
| 1066 |
SGK-01199
| Nguyễn Xuân Nghi | Mĩ thuật 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 0 | 7 |
| 1067 |
SGK-01200
| Nguyễn Xuân Nghi | Mĩ thuật 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 0 | 7 |
| 1068 |
SGK-01201
| Nguyễn Xuân Nghi | Mĩ thuật 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 0 | 7 |
| 1069 |
SGK-01202
| Nguyễn Xuân Nghi | Mĩ thuật 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 11000 | 7 |
| 1070 |
SGK-01171
| Nguyễn Chí Công | Tin học 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in Quân đội 1 | 2023 | 12000 | 6T7 |
| 1071 |
SGK-01172
| Nguyễn Chí Công | Tin học 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in Quân đội 1 | 2023 | 0 | 6T7 |
| 1072 |
SGK-01173
| Nguyễn Chí Công | Tin học 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in Quân đội 1 | 2023 | 0 | 6T7 |
| 1073 |
SGK-01175
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy in bộ Quốc phòng | 2022 | 15000 | 7A |
| 1074 |
SGK-01176
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy in bộ Quốc phòng | 2022 | 0 | 7A |
| 1075 |
SGK-01177
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy in bộ Quốc phòng | 2022 | 0 | 7A |
| 1076 |
SGK-01178
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 7 (cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Công ty TNHH in bao bìa Hà Nội | 2022 | 14000 | 6 |
| 1077 |
SGK-01179
| Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 7 (cánh diều) | Nhà xuất bản Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Công ty TNHH in bao bìa Hà Nội | 2022 | 0 | 6 |
| 1078 |
SGK-01180
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in tạp chí cộng sản | 2022 | 10000 | 3 |
| 1079 |
SGK-01181
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in tạp chí cộng sản | 2022 | 10000 | 3 |
| 1080 |
SGK-01182
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in tạp chí cộng sản | 2022 | 0 | 3 |
| 1081 |
SGK-01183
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in tạp chí cộng sản | 2022 | 0 | 3 |
| 1082 |
SGK-01184
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty TNHH MTV in tạp chí cộng sản | 2022 | 0 | 3 |
| 1083 |
SGK-01151
| Nguyễn Trọng Khanh | Bài tập Công nghệ 8 (Cánh Diều) | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 15000 | 6 |
| 1084 |
SGK-01152
| Nguyễn Trọng Khanh | Bài tập Công nghệ 8 (Cánh Diều) | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 15000 | 6 |
| 1085 |
SGK-01153
| Nguyễn Trọng Khanh | Bài tập Công nghệ 8 (Cánh Diều) | Nhà xuất bản ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh | Công ty cổ phần In Phúc Yên | 2023 | 15000 | 6 |
| 1086 |
SGK-01035
| Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc Phòng | 2022 | 15000 | 9,91 |
| 1087 |
SGK-01036
| Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc Phòng | 2022 | 15000 | 9,91 |
| 1088 |
SGK-01136
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 10000 | 3 |
| 1089 |
SGK-01137
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 10000 | 3 |
| 1090 |
SGK-01138
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 10000 | 3 |
| 1091 |
SGK-01207
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in khoa học và công nghệ Hà Nội | 2022 | 12000 | 9,91 |
| 1092 |
SGK-01208
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in khoa học và công nghệ Hà Nội | 2022 | 12000 | 9,91 |
| 1093 |
SGK-01209
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in khoa học và công nghệ Hà Nội | 2022 | 12000 | 9,91 |
| 1094 |
SGK-01210
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 15000 | 9,91 |
| 1095 |
SGK-01211
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 15000 | 9,91 |
| 1096 |
SGK-01212
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 15000 | 9,91 |
| 1097 |
SGK-01213
| Nguyễn Đình Giang | BT Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2022 | 15000 | 9,91 |
| 1098 |
SGK-01214
| Nguyễn Thị Côi | Tập BĐTH lịch sử 7 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | chi nhánh công ty TNHH MTV Trắc địa Bản đồ | 2022 | 0 | 9 |
| 1099 |
SGK-01215
| Nguyễn Thị Côi | Tập BĐTH lịch sử 7 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | chi nhánh công ty TNHH MTV Trắc địa Bản đồ | 2022 | 0 | 9 |
| 1100 |
SGK-01216
| Nguyễn Thị Côi | Tập BĐTH lịch sử 7 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | chi nhánh công ty TNHH MTV Trắc địa Bản đồ | 2022 | 0 | 9 |
| 1101 |
SGK-01217
| Nguyễn Thị Côi | Tập BĐTH lịch sử 7 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | chi nhánh công ty TNHH MTV Trắc địa Bản đồ | 2022 | 0 | 9 |
| 1102 |
SGK-00766
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 7300 | 912Đ |
| 1103 |
SGK-00767
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 7300 | 912Đ |
| 1104 |
SGK-00768
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1105 |
SGK-00769
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1106 |
SGK-00770
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 8 |
| 1107 |
SGK-00771
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 8 |
| 1108 |
SGK-00772
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 8500 | 8 |
| 1109 |
SGK-00773
| Phan Đức Chính | Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 5000 | 5 |
| 1110 |
SGK-00774
| Phan Đức Chính | Toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 5000 | 5 |
| 1111 |
SGK-00775
| Phan Đức Chính | Toán 6 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 6400 | 5 |
| 1112 |
SGK-01133
| Phí Công Việt | Tập BĐ Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Địa lí | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 38000 | 91 |
| 1113 |
SGK-01134
| Phí Công Việt | Tập BĐ Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Địa lí | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 38000 | 91 |
| 1114 |
SGK-01135
| Phí Công Việt | Tập BĐ Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Địa lí | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 38000 | 91 |
| 1115 |
SGK-00896
| Phạm Thế Long | Tin học dành cho THCS - Q2 | Giáo dục | H. | 2011 | 14300 | 7 |
| 1116 |
SGK-00871
| Phan Đức Chính | Toán 7 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 7200 | 51 |
| 1117 |
SGK-00872
| Phan Đức Chính | Toán 7 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 7200 | 51 |
| 1118 |
SGK-00906
| Phan Đức Chính | Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 6500 | 51 |
| 1119 |
SGK-00908
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 9400 | 9 |
| 1120 |
SGK-00909
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 9400 | 9 |
| 1121 |
SGK-00913
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 11000 | 9 |
| 1122 |
SGK-00907
| Phan Đức Chính | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 13900 | 51 |
| 1123 |
SGK-00927
| Phan Đức Chính | Toán 9 - tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 6900 | 51 |
| 1124 |
SGK-00792
| Phan Đức Chính | Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 6500 | 51 |
| 1125 |
SGK-00793
| Phan Đức Chính | Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 6500 | 51 |
| 1126 |
SGK-00778
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 4400 | 9 |
| 1127 |
SGK-00800
| Phan Đức Chính | Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 6900 | 51 |
| 1128 |
SGK-00801
| Phan Đức Chính | Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 6900 | 51 |
| 1129 |
SGK-00806
| Phan Đức Chính | Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 6800 | 51 |
| 1130 |
SGK-00807
| Phan Đức Chính | Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 6800 | 51 |
| 1131 |
SGK-00808
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 11000 | 9 |
| 1132 |
SGK-00809
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 11000 | 9 |
| 1133 |
SGK-00855
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 9600 | 9 |
| 1134 |
SGK-00856
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 9600 | 9 |
| 1135 |
SGK-00843
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 9400 | 9 |
| 1136 |
SGK-01002
| Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7 - sách Cánh Diều | Nhà xuất bản Đại Học Sư phạm | công ty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2021 | 0 | 7 |
| 1137 |
SGK-00834
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 13100 | 51 |
| 1138 |
SGK-00835
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 13100 | 51 |
| 1139 |
SGK-00786
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8000 | 51 |
| 1140 |
SGK-00787
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8000 | 51 |
| 1141 |
SGK-00794
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 13900 | 51 |
| 1142 |
SGK-00795
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 13900 | 51 |
| 1143 |
SGK-00796
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 13300 | 51 |
| 1144 |
SGK-00797
| Tôn Thân | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 13300 | 51 |
| 1145 |
SGK-00798
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 12600 | 51 |
| 1146 |
SGK-00799
| Tôn Thân | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 12600 | 51 |
| 1147 |
SGK-00928
| Tôn Thân | Bài tập toán 9 - tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 13300 | 51 |
| 1148 |
SGK-00886
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | | | | 10800 | 51 |
| 1149 |
SGK-00869
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8000 | 51 |
| 1150 |
SGK-00870
| Tôn Thân | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 8000 | 51 |
| 1151 |
SGK-00931
| Trần Bá Đệ | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 8800 | 9 |
| 1152 |
SGK-00932
| Trần Bá Đệ | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 8800 | 9 |
| 1153 |
SGK-00826
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ Bài tập và bài thực hành địa lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 912Đ |
| 1154 |
SGK-00827
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ Bài tập và bài thực hành địa lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 9200 | 912Đ |
| 1155 |
SGK-00828
| Trần Bá Đệ | Tập bản đồ Tranh ảnh, bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1156 |
SGK-00829
| Trần Bá Đệ | Tập bản đồ Tranh ảnh, bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1157 |
SGK-00830
| Trần Bá Đệ | Tập bản đồ Tranh ảnh, bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 8800 | 912Đ |
| 1158 |
SGK-01106
| Trịnh Đình Tùng | Tập bản đồ - phần lịch sử 8 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 38000 | 91 |
| 1159 |
SGK-01107
| Trịnh Đình Tùng | Tập bản đồ - phần lịch sử 8 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 38000 | 91 |
| 1160 |
SGK-01108
| Trịnh Đình Tùng | Tập bản đồ - phần lịch sử 8 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In bộ Quốc Phòng | 2023 | 38000 | 91 |
| 1161 |
SGK-01121
| Trần Thị Thu | Bài tập HĐTN, Hướng nghiệp 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 14000 | 3 |
| 1162 |
SGK-01122
| Trần Thị Thu | Bài tập HĐTN, Hướng nghiệp 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 14000 | 3 |
| 1163 |
SGK-01123
| Trần Thị Thu | Bài tập HĐTN, Hướng nghiệp 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 14000 | 3 |
| 1164 |
SGK-01124
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần lịch sử (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 16000 | 9,91 |
| 1165 |
SGK-01125
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần lịch sử (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 16000 | 9,91 |
| 1166 |
SGK-01126
| Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần lịch sử(KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần IN sách giáo khoa tại TP Hà Nội | 2023 | 16000 | 9,91 |
| 1167 |
SGK-01063
| Trần Thị Thu | Hoạt động TN, HN 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 12000 | 3 |
| 1168 |
SGK-01064
| Trần Thị Thu | Hoạt động TN, HN 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 12000 | 3 |
| 1169 |
SGK-01065
| Trần Thị Thu | Hoạt động TN, HN 7 (sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Sơn La | 2022 | 12000 | 3 |
| 1170 |
SGK-01073
| Vũ Minh Gian | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2023 | 25000 | 9, 91 |
| 1171 |
SGK-01074
| Vũ Minh Gian | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2023 | 25000 | 9, 91 |
| 1172 |
SGK-01075
| Vũ Minh Gian | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In khoa học kỹ thuật | 2023 | 25000 | 9, 91 |
| 1173 |
SGK-01020
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In truyền thông hợp phát | 2022 | 20000 | 6 |
| 1174 |
SGK-01021
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In truyền thông hợp phát | 2022 | 20000 | 6 |
| 1175 |
SGK-01022
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần và thương mại Trường An | 2022 | 26000 | 6 |
| 1176 |
SGK-01023
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7 - sách kết nối tri thức | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần và thương mại Trường An | 2022 | 26000 | 6 |
| 1177 |
SGK-01033
| Vũ Minh Giang | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc Phòng | 2022 | 26000 | 9,91 |
| 1178 |
SGK-01034
| Vũ Minh Giang | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Nhà máy In Bộ quốc Phòng | 2022 | 26000 | 9,91 |
| 1179 |
SGK-00974
| VŨ MINH LONG | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 32000 | 6 |
| 1180 |
SGK-00975
| VŨ MINH LONG | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 32000 | 6 |
| 1181 |
SGK-00976
| VŨ MINH LONG | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 32000 | 6 |
| 1182 |
SGK-00995
| Võ Đại Phúc | Tiếng Anh- Right on! 7 | | | | 0 | 7 |
| 1183 |
SGK-00996
| Võ Đại Phúc | Tiếng Anh- Right on! 7 | | | | 0 | 7 |
| 1184 |
SGK-00980
| Võ Đại Phúc | Tiếng Anh- Right on! 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 36000 | 6 |
| 1185 |
SGK-00981
| Võ Đại Phúc | Tiếng Anh- Right on! 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 36000 | 6 |
| 1186 |
SGK-00982
| Võ Đại Phúc | Tiếng Anh- Right on! 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 36000 | 6 |
| 1187 |
SGK-00846
| Vũ Quang | Vật lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 6400 | 53 |
| 1188 |
SGK-00847
| Vũ Quang | Vật lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 6400 | 53 |
| 1189 |
SGK-00848
| Vũ Quang | Vật lí 8 | Giáo dục | H. | 2015 | 6400 | 53 |
| 1190 |
SGK-00849
| Vũ Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 5500 | 53 |
| 1191 |
SGK-00850
| Vũ Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 5500 | 53 |
| 1192 |
SGK-00785
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 6000 | 53 |
| 1193 |
SGK-00804
| Vũ Quang | Vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 9900 | 53 |
| 1194 |
SGK-00805
| Vũ Quang | Vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2015 | 9900 | 53 |
| 1195 |
SGK-00926
| Vũ Quang | Vật lí 9 | Giáo dục | H. | 2017 | 9900 | 53 |
| 1196 |
SGK-00938
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 32000 | 5 |
| 1197 |
SGK-00939
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 32000 | 5 |
| 1198 |
SGK-00940
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | | 2021 | 32000 | 5 |
| 1199 |
SGK-01094
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 27000 | 6 |
| 1200 |
SGK-01095
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 27000 | 6 |
| 1201 |
SGK-01096
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in Phúc Yên | 2023 | 27000 | 6 |
| 1202 |
SGK-01169
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in và văn hóa phẩm Hà Nội | 2023 | 26000 | 6 |
| 1203 |
SGK-01170
| Vũ Văn Hùng | BT Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần in và truyền thông Hợp Pháti | 2023 | 20000 | 6 |
| 1204 |
SGK-01193
| Vũ Văn Hùng | BT Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Hà Nội | 2022 | 17000 | 8 |
| 1205 |
SGK-01194
| Vũ Văn Hùng | BT Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Hà Nội | 2022 | 17000 | 8 |
| 1206 |
SGK-01195
| Vũ Văn Hùng | BT Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Hà Nội | 2022 | 17000 | 8 |
| 1207 |
SGK-01196
| Vũ Văn Hùng | BT Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Hà Nội | 2022 | 17000 | 8 |
| 1208 |
SGK-01197
| Vũ Văn Hùng | BT Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Hà Nội | 2022 | 15000 | 8 |
| 1209 |
SGK-01198
| Vũ Văn Hùng | BT Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Hà Nội | 2022 | 15000 | 8 |
| 1210 |
SGK-01205
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phú Thọ | 2023 | 26000 | 9,91 |
| 1211 |
SGK-01206
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7 (KNTT) | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Công ty cổ phần In Phú Thọ | 2022 | 0 | 9,91 |