Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00001
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lý giáo dục | [Kđ] | H. | 2002 | 3 | 0 |
2 |
SNV-00002
| Công ty thiết bị Thắng Lợi | Hướng dẫn thí nghiệm hóa học THCS | Giáo dục | H. | 2002 | 54 | 0 |
3 |
SNV-00003
| Công ty thiết bị Thắng Lợi | Hướng dẫn thí nghiệm hóa học THCS | Giáo dục | H. | 2002 | 54 | 0 |
4 |
SNV-00004
| Công ty thiết bị Thắng Lợi | Hướng dẫn thực hành sinh học THCS | Giáo dục | H. | 2002 | 57 | 0 |
5 |
SNV-00005
| Công ty thiết bị Thắng Lợi | Hướng dẫn thực hành điện tử lớp 9 | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 0 |
6 |
SNV-00006
| Tôn Thân | Đổi mới phương pháp dạy học đại số ở THCS | Giáo dục | H. | 2001 | 51 | 0 |
7 |
SNV-00007
| Bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, tin học | Giáo dục | H. | 2002 | 5+67+371 | 3200 |
8 |
SNV-00008
| Bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, tin học | Giáo dục | H. | 2002 | 5+67+371 | 3200 |
9 |
SNV-00009
| Bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, tin học | Giáo dục | H. | 2002 | 5+67+371 | 3200 |
10 |
SNV-00010
| Bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình trung học cơ sở các môn Toán, tin học | Giáo dục | H. | 2002 | 5+67+371 | 3200 |
|