STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Chi | SGK6-00053 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 233 |
2 | Bùi Thị Chi | SGK-01183 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 233 |
3 | Bùi Thị Chi | SGK6-00033 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
4 | Bùi Thị Chi | SGK-01072 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
5 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK9-00088 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 233 |
6 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01161 | Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 233 |
7 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01165 | BT Toán 7 - Tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 233 |
8 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01188 | HĐTN, hướng nghiệp 7 (sách KNTT) | Lưu Thu THủy | 28/08/2024 | 233 |
9 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01091 | Toán 8 - Tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 233 |
10 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01115 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 233 |
11 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01012 | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/09/2024 | 220 |
12 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01016 | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/09/2024 | 220 |
13 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01015 | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 10/09/2024 | 220 |
14 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK-01018 | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoan | 10/09/2024 | 220 |
15 | Bùi Thị Huyền Trang | STK-03163 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7 | Vũ Thế Hựu | 10/09/2024 | 220 |
16 | Bùi Thị Huyền Trang | STK-03180 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 10/09/2024 | 220 |
17 | Bùi Thị Huyền Trang | STK-03141 | BT Phát triển năng lực Toán 7 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 10/09/2024 | 220 |
18 | Bùi Thị Huyền Trang | STK-03142 | BT Phát triển năng lực Toán 7 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 10/09/2024 | 220 |
19 | Bùi Thị Huyền Trang | SNV-00310 | Sách giáo viên Toán 8: Tập 1 | Phan Đức Chính | 10/09/2024 | 220 |
20 | Bùi Thị Huyền Trang | SNV-00159 | Sách giáo viên toán 7-Tập 2 | Phan Đức Chính | 10/09/2024 | 220 |
21 | Bùi Thị Huyền Trang | SNV-00059 | Sách giáo viên Toán 6 - Tập 2 | Phan Đức Chính | 10/09/2024 | 220 |
22 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK9-00002 | Toán 9 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 10/09/2024 | 220 |
23 | Bùi Thị Huyền Trang | SGK9-00003 | Toán 9 - Tập 2 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 10/09/2024 | 220 |
24 | Kim Thị Hài | SGK-01099 | Giáo dục thể chất 8 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 232 |
25 | Kim Thị Hài | SNV-01306 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 232 |
26 | Kim Thị Hài | SGK9-00005 | Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 29/08/2024 | 232 |
27 | Kim Thị Hài | SGK9-00021 | Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo) | Trịnh Hữu Lộc | 29/08/2024 | 232 |
28 | Kim Thị Hài | SGK9-00044 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 232 |
29 | Nguyễn Đắc Tuyên | SGK9-00118 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 28/08/2024 | 233 |
30 | Nguyễn Thị Dương | SGK-01154 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 226 |
31 | Nguyễn Thị Dương | SNV-01279 | Tiếng Anh 8 Global success - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 226 |
32 | Nguyễn Thị Dương | SGK-01131 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 226 |
33 | Nguyễn Thị Dương | STK-03155 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6 | Ngô Long Hậu | 04/09/2024 | 226 |
34 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01301 | KHTN 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 221 |
35 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01269 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên ( Sách KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 221 |
36 | Nguyễn Thị Nga | SGK-01118 | Bài tập KHTN 8 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 09/09/2024 | 221 |
37 | Nguyễn Thị Nga | SGK-01096 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 221 |
38 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00020 | Khoa học tự nghiên 9 (Chân trời sáng tạo) | Cao Cự Giác | 09/09/2024 | 221 |
39 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00040 | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Báo | 09/09/2024 | 221 |
40 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00004 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 221 |
41 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01237 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 221 |
42 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00091 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 233 |
43 | Nguyễn Thị Nga | SNV-01353 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 233 |
44 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00136 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Nguyễn Văn Biên | 28/08/2024 | 233 |
45 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK9-00095 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 233 |
46 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK9-00097 | Ngữ văn 9 - Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
47 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-00955 | Ngữ văn 6 tâp 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
48 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01339 | Lịch sử và Địa lí 9 - SGV (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 233 |
49 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01360 | Ngữ văn 9 - Tập 1 - SGV (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
50 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01234 | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
51 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01293 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Minh Giang, Trịnh Đình Tùng | 09/09/2024 | 221 |
52 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01245 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Vũ Minh Giang | 09/09/2024 | 221 |
53 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-01077 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2024 | 221 |
54 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-01071 | Ngữ Văn 8 -Tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 226 |
55 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-01076 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 226 |
56 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-01056 | Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 226 |
57 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-01052 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (sách kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 226 |
58 | Nguyễn Thị Vân Anh | SNV-01284 | Ngữ văn 8 tập 2 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 226 |
59 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK9-00055 | Ngữ văn 9 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 226 |
60 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK9-00056 | Ngữ văn 9 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 226 |
61 | Nguyễn Thị Vân Anh | SGK-00958 | Ngữ văn 6 tâp 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2024 | 221 |
62 | Nguyễn Xuân Chính | SGK-01074 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 09/09/2024 | 221 |
63 | Nguyễn Xuân Chính | SGK-01033 | Lịc sử và địa lí 7 ( Sách kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/09/2024 | 221 |
64 | Nguyễn Xuân Chính | SGK-00974 | Lịch sử đại lý 6 (KNTT) | VŨ MINH LONG | 09/09/2024 | 221 |
65 | Nguyễn Xuân Chính | SGK-01094 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 233 |
66 | Nguyễn Xuân Chính | SGK9-00092 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 233 |
67 | Nguyễn Xuân Trường | SGK6-00005 | BT Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2024 | 233 |
68 | Nguyễn Xuân Trường | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2024 | 233 |
69 | Phạm Thị Mãi | SGK-01191 | Ngữ văn 7 - tập 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
70 | Phạm Thị Mãi | SGK-01189 | Ngữ văn 7 - tập 1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
71 | Phạm Thị Mãi | SNV-01309 | Ngữ Văn 7 tập 2- Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
72 | Phạm Thị Mãi | SNV-01312 | Ngữ văn 7 tập 1 - Sách giáo viên (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 233 |
73 | Phạm Thị Mãi | SGK-01174 | BT Tin học 7 (KNTT) | Hà Đặng Cao Hùng | 18/01/2025 | 90 |
74 | Phạm Thị Mãi | SGK-01167 | BT Toán 7 - Tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 18/01/2025 | 90 |
75 | Phạm Thị Mãi | SGK-01021 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - sách kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 18/01/2025 | 90 |
76 | Phạm Thị Mãi | SNV-01233 | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 224 |
77 | Phạm Thị Mãi | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm, HN 8 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 224 |
78 | Phạm Thị Mãi | SGK6-00038 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 224 |
79 | Phạm Văn Đáng | SGK-01046 | Công nghệ 7 (sách cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 219 |
80 | Phạm Văn Đáng | SGK-01027 | Bài tập Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 219 |
81 | Phạm Văn Đáng | SGK-01024 | Tin học 7 - sách kết nối tri thức | Nguyễn Trí Công | 11/09/2024 | 219 |
82 | Phạm Văn Đáng | SNV-01275 | Công nghệ 7- sách giáo viên ( Sách Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 219 |
83 | Phạm Văn Đáng | SNV-01242 | Tin học 7 - Sách giáo viên (Sách KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 219 |
84 | Phạm Văn Đáng | SNV-01248 | HĐTN, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên (sách KNTT) | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 219 |
85 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00046 | Công nghệ TNNN - MĐLĐMĐTN 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 219 |
86 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00048 | Công nghệ TNNN - MĐTCAQ 9 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2024 | 219 |
87 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00050 | Công nghệ ĐHNN 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 219 |
88 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00052 | Công nghệTNNN - MĐCBTP 9 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 219 |
89 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00009 | Công nghệ TNNN - MĐLĐMĐTN 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 219 |
90 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00010 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/09/2024 | 219 |
91 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00026 | Tin học 9 (Chân trời sáng tạo) | Quách Tất Kiên | 11/09/2024 | 219 |
92 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00042 | Tin học 9 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 11/09/2024 | 219 |
93 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00006 | Công nghệ ĐHNN 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 219 |
94 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00007 | Công nghệ TNNN - MĐCBTP 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 219 |
95 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00008 | Công nghệ TNNN - MĐTCAQ 9 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 219 |
96 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00022 | Công nghệ TNNN MĐNN 4.0 lớp 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 219 |
97 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00023 | Công nghệ TNNN MĐLĐMĐTN 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 219 |
98 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00024 | Công nghệ TNNN MĐCM 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 219 |
99 | Phạm Văn Đáng | SGK9-00025 | Công nghệ ĐHNN 9 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 11/09/2024 | 219 |
100 | Trần Thị Hà | SGK-01185 | Tiếng anh 7 - Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 233 |
101 | Trần Thị Hà | SGK-01186 | Tiếng anh 7 - Global Success - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 233 |
102 | Trần Thị Hà | SGK-01155 | Tiếng anh Global Success 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 28/08/2024 | 233 |
103 | Trần Thị Hà | SGK-01031 | Sách bài tập Tiếng anh 7 ( Global Success) | Hoàng Văn Vân | 31/08/2024 | 230 |
104 | Trần Thị Hà | SGK-01029 | Tiếng anh 7 - sách học sinh ( Global Success) | Hoàng Văn Vân | 31/08/2024 | 230 |
105 | Trần Thị Hà | SGK9-00001 | Tiếng anh global success 9 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 31/08/2024 | 230 |
106 | Vũ Kim Thoa | SNV-01290 | GDCD 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 224 |
107 | Vũ Kim Thoa | SGK-01084 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 224 |
108 | Vũ Kim Thoa | SGK-01073 | Lịch sử và Địa lí 8 (KNTT) | Vũ Minh Gian | 06/09/2024 | 224 |
109 | Vũ Kim Thoa | SNV-01295 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Vũ Minh Giang, Trịnh Đình Tùng | 06/09/2024 | 224 |
110 | Vũ Kim Thoa | SGK-01158 | TLGD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 (CTPT 2018) | Lương Văn Việt | 06/09/2024 | 224 |
111 | Vũ Kim Thoa | SGK9-00112 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 233 |
112 | Vũ Kim Thoa | SGK9-00094 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 233 |
113 | Vũ Thị Thuyết | SGK-01019 | Bài tập toán 7 - tập 2 (sách kết nối tri thức) | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 231 |
114 | Vũ Thị Thuyết | SGK-01013 | Toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 232 |
115 | Vũ Thị Thuyết | SGK-01017 | Bài tập toán 7 - tập 1 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 232 |
116 | Vũ Thị Thuyết | SGK-01014 | Toán 7 - tập 2 ( sách kết nối Tri thức) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 232 |
117 | Vũ Thị Thuyết | SNV-00545 | Thiết kế bài giảng môn Toán 9 - T1 | Hoàng Ngọc Diệp | 29/08/2024 | 232 |
118 | Vũ Thị Thuyết | SGK-01117 | Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 232 |
119 | Vũ Thị Thuyết | SGK-01148 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 29/08/2024 | 232 |
120 | Vũ Thị Thuyết | SNV-01298 | Toán 8 - Sách giáo viên (KNTT) | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 232 |