| Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập | 
		
			|   |   |    |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			|   |   |   |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			|   |   |   |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			|   |   |   |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			|   |   |   |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			|   |   |   |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp.  Tập hợp con | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 2 | 5 |  Luyện tập | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 3 | 7 | Luyện tập 1 | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 3 | 8 | Luyện tập 2 | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 4 | 10 | Luyện tập 1 | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 4 | 11 | Luyện tập 2.  | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 5 | 13 |  Chia hai luỹ thừa cùng cơ số.  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 5 | 14 | Luyện tập | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính.ước  lượng kết quả phép tính | Máy tính casio fx 570 es | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 6 | 16 |  Luyện tập 1 | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 6 | 17 |  Luyện tập 2 | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 6 | 18 | Kiểm tra 45 phút |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 7 | 20 |   Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 7 | 21 | Luyện tập | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 8 | 23 |  Luyện tập  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 8 | 24 | Ước và bội  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | 1- bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 9 | 26 | Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 9 | 27 |  Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 10 | 28 |  Luyện tập  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 10 | 29 | Ước chung và bội chung | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 10 | 30 | Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 11 | 31 | Ước chung lớn nhất | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 11 | 33 |   Luyện tập  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 12 | 34 |  Bội chung nhỏ nhất.  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 12 | 35 |  Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 12 | 36 |  Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 13 | 37 | Ôn tập chương 1 | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 13 | 38 | Ôn tập chương 1 (Tiếp) | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 13 | 39 | Kiểm tra chương I |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 14 | 42 | Thứ tự trong Z | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 15 | 43 | Luyện tập | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 15 | 46 | Luyện tập | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên |  1-Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 16 | 48 | Luyện tập |  1-Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 16 | 50 | Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 17 | 52 | Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 17 | 53 | Ôn tập học kì I |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 17 | 54 | Ôn tập học kì I |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 18 | 55 | Kiểm tra học kì I |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 18 | 56 | Kiểm tra học kì I |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I ( Số học ) |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I ( Số học ) |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 20 | 59 | Quy tắc chuyển vế.  Luyện tập  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu  | 1-Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 21 | 62 |  Tính chất của phép nhân | 1-Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 21 | 63 |  Luyện tập .  | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 21 | 64 |  Luyện tập  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên   | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 22 | 66 | Ôn tập chương II  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 22 | 67 |  Ôn tập chương II  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 23 | 69 |  Mở rộng khái niệm phân số  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 23 | 70 | Phân số bằng nhau  | 1-Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 24 | 72 | Rút gọn phân số  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 24 | 73 |  Luyện tập 1  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 25 | 74 |  Luyện tập 2  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 25 | 76 |   Luyện tập  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 26 | 77 | So sánh phân số  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 26 | 78 | Phép cộng phân số.  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 26 | 79 | Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 27 | 80 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số.  | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 27 | 81 | Luyện tập  |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 27 | 82 |  Phép trừ phân số. |  1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 28 | 83 | Luyện tập . Kiểm tra 15 phút |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 28 | 84 |  Phép nhân phân số   | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 29 | 86 |  Luyện tập | 1 Bảng phụ , Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 29 | 87 | Phép chia phân số.  | 1 Bảng phụ | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 29 | 88 | Luyện tập |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 30 | 90 | Luyện tập | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 30 | 91 | Ôn tập các phép tính về phân số và số thập phân.  | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 31 | 92 | Ôn tập các phép tính về phân số và số thập phân.  | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 31 | 93 | Kiểm tra 45 phút | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước.  | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 32 | 95 | Luyện tập | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 32 | 96 | Luyện tập | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 32 | 97 | Tìm một số biết giá trị phân số của nó.  | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 33 | 98 | Luyện tập   | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 33 | 99 | Luyện tập   |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số.  | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 34 | 101 | Luyện tập   | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 34 | 102 |  Biểu đồ phần trăm | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 34 | 103 | Luyện tập | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 34 | 104 |  Ôn tập chương III | Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 35 | 105 |  Ôn tập chương III | 1 Bảng phụ, Máy tính casio FX-570 VN PLUS | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 35 | 106 | Ôn tập cuối năm |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 35 | 107 | Ôn tập cuối năm |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 35 | 108 | Ôn tập cuối năm |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 36 | 109 | Kiểm tra cuối năm ( Số học và Hình học ) |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 36 | 110 | Kiểm tra cuối năm ( Số học và Hình học ) |   | Bùi Thị Huyền Trang | 
		
			| 36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II |   | Bùi Thị Huyền Trang |